XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 57454 | 0 | 5, 6 |
G1 | 69699 | 1 | 3 |
G2 | 06505 98439 | 2 | 2, 2 |
G3 | 12864 01190 01334 | 3 | 4, 6, 6, 9, 9 |
4 | 1, 8, 8 | ||
G4 | 1948 0441 9953 9176 | 5 | 0, 3, 4, 5 |
G5 | 7548 9706 0436 | 6 | 4, 6 |
7 | 2, 4, 6, 6 | ||
G6 | 376 955 872 | 8 | 8 |
G7 | 74 39 50 36 | 9 | 0, 4, 9 |
Mã ĐB: 1 2 3 4 5 14 (NQ) |
Thứ 6 21/08 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 65 | 74 | 13 |
G.7 | 093 | 448 | 838 |
G.6 | 8552 3707 0269 | 8571 1595 0295 | 7212 5849 3977 |
G.5 | 7234 | 1453 | 0948 |
G.4 | 96191 66780 87234 63864 77167 82143 47381 | 17171 09212 57283 72441 73481 00443 12698 | 08504 02072 24846 35101 02128 60585 35595 |
G.3 | 26872 30313 | 06787 01483 | 76969 87267 |
G.2 | 18065 | 25428 | 12272 |
G.1 | 38797 | 99859 | 45693 |
ĐB | 022662 | 725890 | 092954 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 7 | 1, 4 | |
1 | 3 | 2 | 2, 3 |
2 | 8 | 8 | |
3 | 4, 4 | 8 | |
4 | 3 | 1, 3, 8 | 6, 8, 9 |
5 | 2 | 3, 9 | 4 |
6 | 2,4,5,5,7,9 | 7, 9 | |
7 | 2 | 1, 1, 4 | 2, 2, 7 |
8 | 0, 1 | 1, 3, 3, 7 | 5 |
9 | 1, 3, 7 | 0, 5, 5, 8 | 3, 5 |
XSBD 21-8 | XSTV 21-8 | XSVL 21-8 |
Thứ 6 21/08 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 22 | 70 |
G.7 | 797 | 337 |
G.6 | 1830 5831 1869 | 1959 9614 6254 |
G.5 | 2971 | 7943 |
G.4 | 19542 83006 22177 38091 23392 47564 51411 | 79429 71706 84371 75547 10281 01626 95548 |
G.3 | 90644 36405 | 58268 09678 |
G.2 | 73302 | 48895 |
G.1 | 38546 | 21753 |
ĐB | 088205 | 784550 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 2, 5, 5, 6 | 6 |
1 | 1 | 4 |
2 | 2 | 6, 9 |
3 | 0, 1 | 7 |
4 | 2, 4, 6 | 3, 7, 8 |
5 | 0, 3, 4, 9 | |
6 | 4, 9 | 8 |
7 | 1, 7 | 0, 1, 8 |
8 | 1 | |
9 | 1, 2, 7 | 5 |
XSGL 21-8 | XSNT 21-8 |
Kỳ mở thưởng: #00628 | |
Kết quả | 07 08 26 30 37 43 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 14,448,262,000 | |
G.1 | 15 | 10,000,000 | |
G.2 | 736 | 300,000 | |
G.3 | 12,283 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00199 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 41 | 815 349 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 74 | 144 698 540 587 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 90 | 446 827 565 298 287 627 | Giải ba 10tr: 3 |
Giải tư (KK) 100K: 208 | 342 639 365 102 384 348 372 037 | Giải tư (KK) 5tr: 17 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 55 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 297 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,090 |