XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 78195 | 0 | 6, 9 |
G1 | 29924 | 1 | 2, 8, 9 |
G2 | 93148 31878 | 2 | 2,3,4,5,6,8 |
G3 | 90373 98148 70425 | 3 | 6, 8 |
4 | 6, 8, 8 | ||
G4 | 1579 8236 1126 0906 | 5 | 8 |
G5 | 8299 3776 3912 | 6 | 0 |
7 | 3,4,4,6,7,8,9 | ||
G6 | 218 446 574 | 8 | |
G7 | 22 23 60 58 | 9 | 5, 9 |
Mã ĐB: 3 5 10 11 12 15 (XS) |
Thứ 6 20/05 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 71 | 19 | 20 |
G.7 | 438 | 487 | 502 |
G.6 | 0983 6249 7830 | 6567 8375 8188 | 4611 9974 9091 |
G.5 | 1112 | 0292 | 8348 |
G.4 | 66470 41167 86126 75494 57277 11258 54945 | 49282 69055 46105 76463 93901 77634 96864 | 42667 83446 06131 00686 57677 25149 46392 |
G.3 | 33472 89414 | 46283 33278 | 09848 52945 |
G.2 | 24311 | 53338 | 18967 |
G.1 | 73063 | 89676 | 95472 |
ĐB | 492297 | 058785 | 521232 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 1, 5 | 2 | |
1 | 1, 2, 4 | 9 | 1 |
2 | 6 | 0 | |
3 | 0, 8 | 4, 8 | 1, 2 |
4 | 5, 9 | 5,6,8,8,9 | |
5 | 8 | 5 | |
6 | 3, 7 | 3, 4, 7 | 7, 7 |
7 | 0, 1, 2, 7 | 5, 6, 8 | 2, 4, 7 |
8 | 3 | 2,3,5,7,8 | 6 |
9 | 4, 7 | 2 | 1, 2 |
XSBD 20-5 | XSTV 20-5 | XSVL 20-5 |
Thứ 6 20/05 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 55 | 89 |
G.7 | 465 | 089 |
G.6 | 7662 9919 6102 | 7636 6216 1957 |
G.5 | 0795 | 7484 |
G.4 | 73686 22515 81988 92480 70241 56107 19378 | 35595 80100 44048 15358 33753 35937 73940 |
G.3 | 16325 11191 | 10037 50979 |
G.2 | 68793 | 76625 |
G.1 | 16027 | 66733 |
ĐB | 289053 | 664159 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 2, 7 | 0 |
1 | 5, 9 | 6 |
2 | 5, 7 | 5 |
3 | 3, 6, 7, 7 | |
4 | 1 | 0, 8 |
5 | 3, 5 | 3, 7, 8, 9 |
6 | 2, 5 | |
7 | 8 | 9 |
8 | 0, 6, 8 | 4, 9, 9 |
9 | 1, 3, 5 | 5 |
XSGL 20-5 | XSNT 20-5 |
Kỳ mở thưởng: #00890 | |
Kết quả | 12 17 34 39 44 45 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 30,055,438,000 | |
G.1 | 24 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,065 | 300,000 | |
G.3 | 18,205 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00460 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 55 | 624 724 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 75 | 106 019 421 714 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 95 | 236 859 301 961 636 677 | Giải ba 10tr: 1 |
Giải tư (KK) 100K: 209 | 137 785 695 574 134 400 292 563 | Giải tư (KK) 5tr: 2 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 28 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 287 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,113 |