XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 99789 | 0 | 6, 6, 8, 8 |
G1 | 61842 | 1 | 4, 7, 8 |
G2 | 61345 45388 | 2 | 1, 2, 4, 7, 7 |
G3 | 33740 22618 08822 | 3 | 2 |
4 | 0, 2, 5, 9 | ||
G4 | 0127 8332 9708 8666 | 5 | 1, 6 |
G5 | 6417 5984 1399 | 6 | 3, 6 |
7 | |||
G6 | 351 427 290 | 8 | 4, 8, 8, 9 |
G7 | 24 63 21 14 | 9 | 0, 9 |
Mã ĐB: 1 2 3 6 11 13 (AV) |
Thứ 6 16/04 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 13 | 51 | 58 |
G.7 | 731 | 124 | 267 |
G.6 | 4777 0857 0761 | 8972 6769 7461 | 5775 1135 0382 |
G.5 | 3247 | 4498 | 5134 |
G.4 | 15046 73502 49759 27795 84160 23667 34682 | 44017 40362 52697 87058 14730 07651 82294 | 62057 02087 97479 57822 25102 96562 61102 |
G.3 | 16075 93560 | 30568 66355 | 36395 73128 |
G.2 | 19162 | 15905 | 28483 |
G.1 | 53601 | 76625 | 96502 |
ĐB | 847899 | 857599 | 613263 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 1, 2 | 5 | 2, 2, 2 |
1 | 3 | 7 | |
2 | 4, 5 | 2, 8 | |
3 | 1 | 0 | 4, 5 |
4 | 6, 7 | ||
5 | 7, 9 | 1, 1, 5, 8 | 7, 8 |
6 | 0,0,1,2,7 | 1, 2, 8, 9 | 2, 3, 7 |
7 | 5, 7 | 2 | 5, 9 |
8 | 2 | 2, 3, 7 | |
9 | 5, 9 | 4, 7, 8, 9 | 5 |
XSBD 16-4 | XSTV 16-4 | XSVL 16-4 |
Thứ 6 16/04 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 09 | 71 |
G.7 | 710 | 096 |
G.6 | 7085 5715 3779 | 9044 0022 0041 |
G.5 | 9462 | 5850 |
G.4 | 12795 90240 24889 14354 64333 86869 16701 | 44497 89567 66272 04006 12284 98007 88695 |
G.3 | 02796 67312 | 21238 01295 |
G.2 | 96684 | 02971 |
G.1 | 66058 | 84868 |
ĐB | 269961 | 761627 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 1, 9 | 6, 7 |
1 | 0, 2, 5 | |
2 | 2, 7 | |
3 | 3 | 8 |
4 | 0 | 1, 4 |
5 | 4, 8 | 0 |
6 | 1, 2, 9 | 7, 8 |
7 | 9 | 1, 1, 2 |
8 | 4, 5, 9 | 4 |
9 | 5, 6 | 5, 5, 6, 7 |
XSGL 16-4 | XSNT 16-4 |
Kỳ mở thưởng: #00729 | |
Kết quả | 08 09 11 28 30 39 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 24,454,960,500 | |
G.1 | 30 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,379 | 300,000 | |
G.3 | 20,617 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00300 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 31 | 052 683 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 181 | 506 707 853 226 | Giải nhì 40tr: 1 |
Giải ba 210K: 125 | 441 450 569 891 159 877 | Giải ba 10tr: 4 |
Giải tư (KK) 100K: 138 | 880 625 515 520 574 086 195 636 | Giải tư (KK) 5tr: 12 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 34 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 337 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,963 |