XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 53841 | 0 | 4, 5, 7 |
G1 | 32820 | 1 | 2, 2, 2, 8 |
G2 | 25167 87437 | 2 | 0 |
G3 | 47263 87736 39104 | 3 | 6, 7 |
4 | 1, 1, 8, 9 | ||
G4 | 0712 9112 5141 0699 | 5 | 3 |
G5 | 1353 2864 0118 | 6 | 1,3,3,4,4,7,7,9,9 |
7 | 4, 7 | ||
G6 | 012 963 648 | 8 | |
G7 | 61 74 77 07 | 9 | 9 |
Mã ĐB: 1TH 2TH 6TH |
Thứ 4 11/09 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 69 | 79 | 39 |
G.7 | 864 | 967 | 005 |
G.6 | 6245 6371 4625 | 0462 9324 4272 | 4725 6844 5938 |
G.5 | 2253 | 2967 | 1528 |
G.4 | 49106 77747 22114 11823 63572 00828 34382 | 28260 83116 26788 42087 09410 17145 71013 | 33359 26820 84827 16240 91921 51459 46002 |
G.3 | 01394 11149 | 92326 13039 | 71608 71497 |
G.2 | 83890 | 94857 | 21745 |
G.1 | 63530 | 51270 | 44837 |
ĐB | 777220 | 470372 | 917101 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 6 | 1, 2, 5, 8 | |
1 | 4 | 0, 3, 6 | |
2 | 0, 3, 5, 8 | 4, 6 | 0,1,5,7,8 |
3 | 0 | 9 | 7, 8, 9 |
4 | 5, 7, 9 | 5 | 0, 4, 5 |
5 | 3 | 7 | 9, 9 |
6 | 4, 9 | 0, 2, 7, 7 | |
7 | 1, 2 | 0, 2, 2, 9 | |
8 | 2 | 7, 8 | |
9 | 0, 4 | 7 | |
XSCT 11-9 | XSDN 11-9 | XSST 11-9 |
Thứ 4 11/09 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 38 | 45 |
G.7 | 166 | 962 |
G.6 | 6616 8724 3595 | 0630 7678 4928 |
G.5 | 6795 | 2891 |
G.4 | 38985 06505 70672 31331 70795 98357 82908 | 56935 31375 95423 80034 25969 45774 75286 |
G.3 | 06018 84791 | 32077 27200 |
G.2 | 83249 | 71962 |
G.1 | 84026 | 18023 |
ĐB | 661761 | 362918 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 5, 8 | 0 |
1 | 6, 8 | 8 |
2 | 4, 6 | 3, 3, 8 |
3 | 1, 8 | 0, 4, 5 |
4 | 9 | 5 |
5 | 7 | |
6 | 1, 6 | 2, 2, 9 |
7 | 2 | 4, 5, 7, 8 |
8 | 5 | 6 |
9 | 1, 5, 5, 5 | 1 |
XSDNG 11-9 | XSKH 11-9 |
Kỳ mở thưởng: #00491 | |
Kết quả | 21 25 29 32 34 35 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 78,841,975,000 | |
G.1 | 27 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,311 | 300,000 | |
G.3 | 24,917 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00062 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 59 | 331 824 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 134 | 393 756 582 355 | Giải nhì 40tr: 2 |
Giải ba 210K: 146 | 357 106 583 587 433 602 | Giải ba 10tr: 14 |
Giải tư (KK) 100K: 146 | 321 772 870 704 677 409 974 834 | Giải tư (KK) 5tr: 3 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 39 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 251 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,561 |