- TP.HCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt- Lâm Đồng
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thừa Thiên Huế
Xổ số Miền Bắc XSMB ngày 24/10
1. Xổ số Miền Bắc ngày 24-10-2024
XSMB> Thứ 5 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 30615 | 0 | 3 |
G1 | 92137 | 1 | 5 |
G2 | 18847 85988 | 2 | 2, 7 |
G3 | 30642 99496 72639 | 3 | 6, 7, 9 |
4 | 2, 7, 7, 7 | ||
G4 | 8727 1263 9480 6164 | 5 | 5, 5, 8, 8, 8 |
G5 | 6936 8698 3647 | 6 | 3, 4 |
7 | 3, 5, 8 | ||
G6 | 858 047 358 | 8 | 0, 4, 8 |
G7 | 84 58 55 22 | 9 | 6, 8, 9 |
Mã ĐB: 1 4 6 8 14 16 17 18 (UV) XSMB 30 ngày |
2. XSMB ngày 24-10-2023
XSMB> Thứ 3 (Quảng Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 91388 | 0 | 8, 9 |
G1 | 78862 | 1 | 6, 8, 8 |
G2 | 77232 16765 | 2 | 2, 2, 6, 9, 9 |
G3 | 83198 94073 76943 | 3 | 2 |
4 | 0, 3, 5 | ||
G4 | 2559 0557 2718 5845 | 5 | 1, 5, 7, 9, 9 |
G5 | 9655 5887 7722 | 6 | 2, 5 |
7 | 3, 6 | ||
G6 | 908 426 722 | 8 | 3, 7, 8 |
G7 | 09 29 59 16 | 9 | 8 |
Mã ĐB: 3 4 6 8 9 10 14 16 (AQ) XSMB 90 ngày |
3. XS THỦ ĐÔ XSTD ngày 24-10-2022
XSMB> Thứ 2 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 05499 | 0 | 1 |
G1 | 10376 | 1 | |
G2 | 24301 13680 | 2 | 2, 6, 7, 9 |
G3 | 38695 41130 50727 | 3 | 0, 0 |
4 | 0, 9, 9 | ||
G4 | 8855 9322 2164 0561 | 5 | 1, 1, 2, 5 |
G5 | 8869 8529 0030 | 6 | 1, 1, 2, 4, 9 |
7 | 6, 6 | ||
G6 | 161 852 598 | 8 | 0, 2 |
G7 | 99 51 40 76 | 9 | 5, 8, 9, 9 |
Mã ĐB: 1 4 8 9 10 11 (FU) XSMB 100 ngày |
4. SXMB KQXSMB ngày 24-10-2021
XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 44417 | 0 | 2, 7 |
G1 | 33926 | 1 | 3, 7 |
G2 | 36042 14446 | 2 | 0,1,4,4,6,8 |
G3 | 00607 38945 83370 | 3 | |
4 | 2, 5, 6 | ||
G4 | 1191 7465 0224 4762 | 5 | 2, 3, 8, 8 |
G5 | 9660 9802 5921 | 6 | 0, 2, 3, 5 |
7 | 0, 4 | ||
G6 | 828 294 558 | 8 | |
G7 | 52 97 53 58 | 9 | 1, 2, 4, 7 |
Mã ĐB: 1 3 5 7 9 12 (LZ) XSMB 200 ngày |
5. XSMB ngày 24-10-2020
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 43128 | 0 | 6, 9 |
G1 | 44563 | 1 | |
G2 | 98690 24861 | 2 | 4, 6, 8 |
G3 | 41626 17147 17306 | 3 | 7 |
4 | 7, 8 | ||
G4 | 0184 3385 5782 5259 | 5 | 5, 7, 9 |
G5 | 4980 9837 6724 | 6 | 1, 1, 1, 3, 8 |
7 | 1, 9 | ||
G6 | 992 484 180 | 8 | 0,0,2,4,4,5,7 |
G7 | 71 87 68 09 | 9 | 0, 2 |
Mã ĐB: 2 3 4 5 8 14 (RL) XSMB 10 ngày |
7. XSMB ngày 24-10-2018
XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 23203 | 0 | 3, 4, 4, 5, 5 |
G1 | 26852 | 1 | 0, 1, 4, 5 |
G2 | 05550 03752 | 2 | 6, 8 |
G3 | 89514 54028 07568 | 3 | |
4 | |||
G4 | 2081 4215 8054 6680 | 5 | 0, 2, 2, 4 |
G5 | 7611 5962 8304 | 6 | 2, 3, 8, 8 |
7 | 2 | ||
G6 | 768 781 563 | 8 | 0,0,0,1,1,7 |
G7 | 04 72 10 05 | 9 | 0 |
Mã ĐB: 8BR 12BR 13BR In vé dò XSMB |
10. XSMB ngày 24-10-2015
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 21494 | 0 | 1 |
G1 | 06380 | 1 | 0, 5 |
G2 | 26701 34615 | 2 | 0,1,2,3,5,7,8,9 |
G3 | 26160 14566 34597 | 3 | 2, 3 |
4 | 9 | ||
G4 | 4659 5479 1525 2129 | 5 | 0, 9 |
G5 | 0074 6610 1621 | 6 | 0, 6, 9, 9 |
7 | 4, 5, 9 | ||
G6 | 933 728 875 | 8 | 0 |
G7 | 23 27 22 32 | 9 | 2, 4, 7 |
XSMB 24-10 |
11. XSMB ngày 24-10-2014
XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 41770 | 0 | 3,4,7,7,8,9 |
G1 | 87348 | 1 | 7, 7 |
G2 | 56417 59832 | 2 | 2, 5, 5 |
G3 | 77225 92074 06508 | 3 | 1, 2, 5, 6 |
4 | 0, 8 | ||
G4 | 9007 5361 5717 1236 | 5 | 7 |
G5 | 9496 1331 7357 | 6 | 1, 1 |
7 | 0, 1, 4 | ||
G6 | 061 140 888 | 8 | 8, 9 |
G7 | 71 07 89 04 | 9 | 6, 9 |
XSMB 24-10 |
12. XSMB ngày 24-10-2013
XSMB> Thứ 5 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 28128 | 0 | 4, 5 |
G1 | 60495 | 1 | 7, 8 |
G2 | 28605 66684 | 2 | 0, 6, 8 |
G3 | 80978 78189 68994 | 3 | |
4 | 1, 7, 9 | ||
G4 | 9450 4226 7379 1292 | 5 | 0, 7 |
G5 | 3267 3463 2292 | 6 | 3, 7 |
7 | 0, 2, 8, 9 | ||
G6 | 817 857 820 | 8 | 2, 4, 4, 9 |
G7 | 47 18 84 49 | 9 | 2, 2, 3, 4, 5 |
XSMB 24-10 |
13. XSMB ngày 24-10-2012
XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 25426 | 0 | 0, 0 |
G1 | 09299 | 1 | 2, 4, 5, 8 |
G2 | 52959 17415 | 2 | 2, 6, 8 |
G3 | 42228 52585 99522 | 3 | 3, 3, 9 |
4 | 3, 4, 5, 7 | ||
G4 | 3133 0112 4414 8545 | 5 | 9 |
G5 | 5643 3881 2318 | 6 | 3, 5, 7, 8 |
7 | |||
G6 | 567 382 185 | 8 | 1, 2, 5, 5, 6 |
G7 | 65 00 86 39 | 9 | 9 |
XSMB 24-10 |
14. XSMB ngày 24-10-2011
XSMB> Thứ 2 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 67989 | 0 | 1, 1, 3, 5 |
G1 | 31713 | 1 | 0, 3, 3 |
G2 | 41759 71401 | 2 | 5, 8 |
G3 | 75810 41913 52633 | 3 | 3 |
4 | 1, 4, 5 | ||
G4 | 8979 1089 8928 5141 | 5 | 0, 1, 5, 6, 9 |
G5 | 7556 5564 2868 | 6 | 4, 7, 8 |
7 | 0, 7, 9 | ||
G6 | 105 955 145 | 8 | 9, 9 |
G7 | 44 70 51 77 | 9 | 4 |
XSMB 24-10 |
15. XSMB ngày 24-10-2010
XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 92355 | 0 | 2, 4, 8, 9 |
G1 | 83223 | 1 | |
G2 | 11834 73664 | 2 | 2, 3, 3, 4, 5 |
G3 | 42551 40156 92854 | 3 | 4, 4, 8 |
4 | 2, 2, 8 | ||
G4 | 3908 3638 4525 8076 | 5 | 1, 2, 4, 5, 6 |
G5 | 9522 9202 7548 | 6 | 2, 4, 6, 7, 8 |
7 | 6 | ||
G6 | 604 242 585 | 8 | 5 |
G7 | 62 66 34 42 | 9 | |
XSMB 24-10 |
16. XSMB ngày 24-10-2009
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 11660 | 0 | 3, 6, 6, 8 |
G1 | 87548 | 1 | 5 |
G2 | 89836 72859 | 2 | 7, 9 |
G3 | 71303 43508 31468 | 3 | 0, 0, 6 |
4 | 0, 6, 8 | ||
G4 | 9606 1051 4952 1194 | 5 | 0, 1, 2, 6, 9 |
G5 | 7382 9673 5215 | 6 | 0, 1, 8 |
7 | 3 | ||
G6 | 161 697 930 | 8 | 2, 6 |
G7 | 06 97 86 30 | 9 | 4, 7, 7 |
XSMB 24-10 |
17. XSMB ngày 24-10-2008
XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 58415 | 0 | 0 |
G1 | 67181 | 1 | 3, 5, 5, 8, 9 |
G2 | 67393 65778 | 2 | 0, 0, 3 |
G3 | 68658 95934 44365 | 3 | 4, 6 |
4 | 3, 6, 7 | ||
G4 | 5747 4295 7215 7800 | 5 | 8, 8 |
G5 | 6443 6546 4723 | 6 | 5, 5, 8 |
7 | 8, 8 | ||
G6 | 189 268 120 | 8 | 1, 9 |
G7 | 18 36 13 65 | 9 | 3, 5, 7, 9 |
XSMB 24-10 |
18. XSMB ngày 24-10-2007
XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 38915 | 0 | 3, 4, 8 |
G1 | 54322 | 1 | 5, 5 |
G2 | 05260 48603 | 2 | 0, 1, 2, 2, 9 |
G3 | 15315 02992 49864 | 3 | 0, 1, 7 |
4 | 1, 7 | ||
G4 | 0821 0837 0859 2908 | 5 | 6, 9, 9 |
G5 | 3304 4173 0722 | 6 | 0, 3, 4 |
7 | 3, 5, 5, 9 | ||
G6 | 356 530 847 | 8 | 3 |
G7 | 75 41 29 79 | 9 | 2 |
XSMB 24-10 |
19. XSMB ngày 24-10-2006
XSMB> Thứ 3 (Quảng Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 31624 | 0 | 1, 4, 8 |
G1 | 10601 | 1 | 7, 8 |
G2 | 52266 78240 | 2 | 4, 4 |
G3 | 73157 30154 54998 | 3 | 1, 2, 3, 4, 8 |
4 | 0, 3, 5, 5, 5 | ||
G4 | 0408 8481 4138 8904 | 5 | 4, 4, 7 |
G5 | 8418 1379 7117 | 6 | 6, 9 |
7 | 6, 9 | ||
G6 | 934 895 724 | 8 | 1 |
G7 | 45 32 69 76 | 9 | 5, 8 |
XSMB 24-10 |
Về XSMB ngày 24-10
từ 3/10/2017, với XSMB thứ 3 và thứ 5 chỉ có 1 mã ĐB tương ứng với giải ĐB trị giá 3 tỷ đồng, 14 vé còn lại trúng giải phụ ĐB trị giá 15 triệu đồng
Tiện ích hay về xổ số
XS hôm qua (Thứ Hai, 02/12)
Tin tức XSMB
- Tin kết quả XSMB mới nhất
- Giữ lại 15 vé số ế, người bán vé khuyết tật trúng độc đắc 22 tỷ của XSKT Đà Lạt, tặng luôn cho bạn 1 tờ
- Trúng độc đắc 3 tỷ đồng người phụ nữ Long An mỗi ngày tiêu 100 triệu
- XSMB: Dự kiến lịch nghỉ tết nguyên đán Ất Tỵ 2025
- Công ty TNHH MTV Xổ số Hải Phòng trao 1 tỷ đồng cho khách hàng trúng giải đặc biệt ngày 16/10
- Thêm một khách hàng may mắn trúng 840 triệu đồng xổ số điện toán Lô tô 3 số ngày 6/11
- XSMB: Đã có khách hàng Đội Cấn- Ba Đình trúng 500 triệu đồng kỳ quay ngày 24/10