XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 48942 | 0 | 3 |
G1 | 63863 | 1 | 1, 4, 8, 9 |
G2 | 31618 87422 | 2 | 2, 2, 6 |
G3 | 07878 98469 24959 | 3 | 0 |
4 | 0,2,2,3,4,8 | ||
G4 | 6550 2644 3963 2014 | 5 | 0, 7, 9 |
G5 | 3526 4194 0530 | 6 | 3, 3, 3, 9 |
7 | 5, 6, 8 | ||
G6 | 242 719 240 | 8 | |
G7 | 57 22 63 11 | 9 | 4, 7 |
Mã ĐB: 2 9 10 12 13 15 18 19 (SN) |
Thứ 6 06/09 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 02 | 83 | 97 |
G.7 | 426 | 079 | 700 |
G.6 | 7345 8493 6198 | 1568 8811 5942 | 9634 6153 7328 |
G.5 | 1190 | 7667 | 6740 |
G.4 | 05155 05268 45935 34088 91215 49527 95665 | 91864 95533 24547 82668 40759 10757 64860 | 56807 81575 97630 48044 93281 26178 22581 |
G.3 | 85733 79655 | 88467 36748 | 38473 18380 |
G.2 | 32619 | 38542 | 11895 |
G.1 | 17874 | 98147 | 15580 |
ĐB | 185312 | 993243 | 994941 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 2 | 0, 7 | |
1 | 2, 5, 9 | 1 | |
2 | 6, 7 | 8 | |
3 | 3, 5 | 3 | 0, 4 |
4 | 5 | 2,2,3,7,7,8 | 0, 1, 4 |
5 | 5, 5 | 7, 9 | 3 |
6 | 5, 8 | 0,4,7,7,8,8 | |
7 | 4 | 9 | 3, 5, 8 |
8 | 8 | 3 | 0, 0, 1, 1 |
9 | 0, 3, 8 | 5, 7 | |
XSBD 6-9 | XSTV 6-9 | XSVL 6-9 |
Thứ 6 06/09 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 53 | 68 |
G.7 | 464 | 823 |
G.6 | 3844 8623 1628 | 8606 3661 0585 |
G.5 | 8011 | 3551 |
G.4 | 34124 15826 23366 25669 15588 47764 63552 | 25958 88268 81243 68428 45599 89169 26028 |
G.3 | 90702 62004 | 74130 97681 |
G.2 | 71009 | 70926 |
G.1 | 03366 | 11535 |
ĐB | 524631 | 944635 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 2, 4, 9 | 6 |
1 | 1 | |
2 | 3, 4, 6, 8 | 3, 6, 8, 8 |
3 | 1 | 0, 5, 5 |
4 | 4 | 3 |
5 | 2, 3 | 1, 8 |
6 | 4,4,6,6,9 | 1, 8, 8, 9 |
7 | ||
8 | 8 | 1, 5 |
9 | 9 | |
XSGL 6-9 | XSNT 6-9 |
Kỳ mở thưởng: #01247 | |
Kết quả | 05 25 28 32 36 41 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 26,383,657,500 | |
G.1 | 24 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,152 | 300,000 | |
G.3 | 18,801 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00818 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 43 | 243 902 | Đặc biệt 1tỷ: 2 |
Giải nhì 350K: 64 | 379 805 723 672 | Giải nhì 40tr: 1 |
Giải ba 210K: 80 | 172 906 067 885 486 045 | Giải ba 10tr: 3 |
Giải tư (KK) 100K: 111 | 991 886 350 659 213 151 778 416 | Giải tư (KK) 5tr: 1 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 26 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 455 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,390 |