XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 80389 | 0 | 2 |
G1 | 25483 | 1 | 0, 3, 5, 5 |
G2 | 88063 96879 | 2 | 0, 1, 5, 8 |
G3 | 63525 80194 84035 | 3 | 5 |
4 | |||
G4 | 9063 4198 3365 5477 | 5 | |
G5 | 0293 2410 0115 | 6 | 3, 3, 5 |
7 | 4, 7, 7, 9 | ||
G6 | 295 877 420 | 8 | 2, 3, 7, 8, 9 |
G7 | 13 28 15 82 | 9 | 3, 4, 5, 8, 9 |
Mã ĐB: 1 2 3 7 10 11 (BL) |
Thứ 4 29/01 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 73 | 42 | 64 |
G.7 | 158 | 692 | 443 |
G.6 | 8366 5892 1720 | 0715 9047 8241 | 6628 9450 0747 |
G.5 | 6816 | 2526 | 7304 |
G.4 | 45869 98479 20265 76281 89662 85043 72092 | 59430 59444 80502 88364 04009 77010 65526 | 93844 84666 10812 08805 96656 54240 46078 |
G.3 | 75737 18807 | 16106 40209 | 62522 80096 |
G.2 | 59539 | 98750 | 56688 |
G.1 | 58720 | 08277 | 51491 |
ĐB | 545810 | 845991 | 865547 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 7 | 2, 6, 9, 9 | 4, 5 |
1 | 0, 6 | 0, 5 | 2 |
2 | 0, 0 | 6, 6 | 2, 8 |
3 | 7, 9 | 0 | |
4 | 3 | 1, 2, 4, 7 | 0,3,4,7,7 |
5 | 8 | 0 | 0, 6 |
6 | 2, 5, 6, 9 | 4 | 4, 6 |
7 | 3, 9 | 7 | 8 |
8 | 1 | 8 | |
9 | 2, 2 | 1, 2 | 1, 6 |
XSCT 29-1 | XSDN 29-1 | XSST 29-1 |
Thứ 4 29/01 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 14 | 52 |
G.7 | 627 | 070 |
G.6 | 8004 0677 0220 | 1045 1760 1490 |
G.5 | 8641 | 7248 |
G.4 | 68427 38461 97228 84331 53011 54531 22206 | 23185 69580 96007 78495 89815 47199 07436 |
G.3 | 58509 35804 | 28083 93736 |
G.2 | 67568 | 72188 |
G.1 | 84135 | 02493 |
ĐB | 894266 | 797386 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 4, 4, 6, 9 | 7 |
1 | 1, 4 | 5 |
2 | 0, 7, 7, 8 | |
3 | 1, 1, 5 | 6, 6 |
4 | 1 | 5, 8 |
5 | 2 | |
6 | 1, 6, 8 | 0 |
7 | 7 | 0 |
8 | 0,3,5,6,8 | |
9 | 0, 3, 5, 9 | |
XSDNG 29-1 | XSKH 29-1 |
Kỳ mở thưởng: #00550 | |
Kết quả | 03 10 16 24 39 44 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 35,767,812,500 | |
G.1 | 18 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,034 | 300,000 | |
G.3 | 16,394 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00121 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 33 | 321 522 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 82 | 541 432 652 238 | Giải nhì 40tr: 20 |
Giải ba 210K: 85 | 287 351 527 344 885 934 | Giải ba 10tr: 1 |
Giải tư (KK) 100K: 206 | 162 354 894 566 593 572 759 280 | Giải tư (KK) 5tr: 1 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 29 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 172 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 1,622 |