XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 96449 | 0 | 9 |
G1 | 52583 | 1 | 1, 7 |
G2 | 93321 98092 | 2 | 1, 9 |
G3 | 17331 26817 85451 | 3 | 0, 1, 6 |
4 | 2, 3, 8, 9, 9 | ||
G4 | 5529 4843 2949 7470 | 5 | 1, 5, 7, 8 |
G5 | 6176 6348 0911 | 6 | 2 |
7 | 0, 5, 6, 8 | ||
G6 | 636 657 898 | 8 | 3 |
G7 | 58 09 30 62 | 9 | 2, 4, 5, 8 |
Mã ĐB: 16BP 17BP 19BP 20BP |
Thứ 4 22/01 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 05 | 99 | 23 |
G.7 | 599 | 560 | 937 |
G.6 | 5062 6594 1556 | 5336 8463 8395 | 7996 8936 5373 |
G.5 | 7027 | 8202 | 8796 |
G.4 | 78464 00337 70685 02989 79868 72983 31797 | 22809 21660 00951 51404 19145 69835 78472 | 12932 52747 75628 79569 69729 08770 86992 |
G.3 | 09693 13747 | 72039 68327 | 60635 99164 |
G.2 | 95040 | 18689 | 70857 |
G.1 | 78977 | 72119 | 56202 |
ĐB | 470991 | 008775 | 502669 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 5 | 2, 4, 9 | 2 |
1 | 9 | ||
2 | 7 | 7 | 3, 8, 9 |
3 | 7 | 5, 6, 9 | 2, 5, 6, 7 |
4 | 0, 7 | 5 | 7 |
5 | 6 | 1 | 7 |
6 | 2, 4, 8 | 0, 0, 3 | 4, 9, 9 |
7 | 7 | 2, 5 | 0, 3 |
8 | 3, 5, 9 | 9 | |
9 | 1,3,4,7,9 | 5, 9 | 2, 6, 6 |
XSCT 22-1 | XSDN 22-1 | XSST 22-1 |
Thứ 4 22/01 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 17 | 81 |
G.7 | 960 | 116 |
G.6 | 4560 1012 5459 | 3998 2461 7808 |
G.5 | 9804 | 1575 |
G.4 | 68289 86970 75058 30194 43462 86057 29636 | 78728 37913 32568 85357 59453 11673 28946 |
G.3 | 03829 81552 | 44030 84241 |
G.2 | 30560 | 92981 |
G.1 | 61372 | 06879 |
ĐB | 712907 | 808803 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 4, 7 | 3, 8 |
1 | 2, 7 | 3, 6 |
2 | 9 | 8 |
3 | 6 | 0 |
4 | 1, 6 | |
5 | 2, 7, 8, 9 | 3, 7 |
6 | 0, 0, 0, 2 | 1, 8 |
7 | 0, 2 | 3, 5, 9 |
8 | 9 | 1, 1 |
9 | 4 | 8 |
XSDNG 22-1 | XSKH 22-1 |
Kỳ mở thưởng: #00548 | |
Kết quả | 01 15 16 34 36 42 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 29,298,454,500 | |
G.1 | 23 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,058 | 300,000 | |
G.3 | 18,459 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00119 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 40 | 305 384 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 54 | 320 920 903 394 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 135 | 025 056 519 117 861 462 | Giải ba 10tr: 0 |
Giải tư (KK) 100K: 238 | 161 282 158 518 527 368 676 979 | Giải tư (KK) 5tr: 4 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 15 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 275 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,299 |