XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 02376 | 0 | 1, 1, 8 |
G1 | 28487 | 1 | |
G2 | 31125 61008 | 2 | 5 |
G3 | 80165 48033 96770 | 3 | 0, 3, 4, 5 |
4 | 0, 4, 4, 6 | ||
G4 | 4440 6056 7593 8101 | 5 | 3, 3, 5, 6, 6 |
G5 | 2498 1355 0030 | 6 | 0, 5 |
7 | 0, 6 | ||
G6 | 086 834 046 | 8 | 3, 6, 7, 8 |
G7 | 35 83 88 44 | 9 | 3, 8 |
Mã ĐB: 2UA 3UA 5UA |
Thứ 6 20/09 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 57 | 58 | 37 |
G.7 | 823 | 184 | 653 |
G.6 | 7106 8618 9957 | 1678 2144 2828 | 7846 6251 8091 |
G.5 | 7162 | 0699 | 4726 |
G.4 | 22486 37382 51591 17802 29179 26830 33949 | 87021 85746 05844 90664 34442 52434 75963 | 68025 66851 51107 30452 50120 23773 24488 |
G.3 | 71497 66607 | 29406 01762 | 57949 53782 |
G.2 | 79954 | 34645 | 93066 |
G.1 | 74379 | 61195 | 87899 |
ĐB | 477320 | 454443 | 500269 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 2, 6, 7 | 6 | 7 |
1 | 8 | ||
2 | 0, 3 | 1, 8 | 0, 5, 6 |
3 | 0 | 4 | 7 |
4 | 9 | 2,3,4,4,5,6 | 6, 9 |
5 | 4, 7, 7 | 8 | 1, 1, 2, 3 |
6 | 2 | 2, 3, 4 | 6, 9 |
7 | 9, 9 | 8 | 3 |
8 | 2, 6 | 4 | 2, 8 |
9 | 1, 7 | 5, 9 | 1, 9 |
XSBD 20-9 | XSTV 20-9 | XSVL 20-9 |
Thứ 6 20/09 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 49 | 10 |
G.7 | 846 | 704 |
G.6 | 8984 7513 5779 | 5349 1591 9711 |
G.5 | 3910 | 5986 |
G.4 | 39804 00014 95086 66399 72245 20279 23746 | 64760 86480 66827 82343 59302 47017 80988 |
G.3 | 32392 66557 | 09300 27162 |
G.2 | 22598 | 96398 |
G.1 | 33209 | 95853 |
ĐB | 138528 | 288526 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 4, 9 | 0, 2, 4 |
1 | 0, 3, 4 | 0, 1, 7 |
2 | 8 | 6, 7 |
3 | ||
4 | 5, 6, 6, 9 | 3, 9 |
5 | 7 | 3 |
6 | 0, 2 | |
7 | 9, 9 | |
8 | 4, 6 | 0, 6, 8 |
9 | 2, 8, 9 | 1, 8 |
XSGL 20-9 | XSNT 20-9 |
Kỳ mở thưởng: #00495 | |
Kết quả | 07 12 24 29 31 45 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 2 | 49,726,502,250 | |
G.1 | 117 | 10,000,000 | |
G.2 | 3,480 | 300,000 | |
G.3 | 43,740 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00066 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 48 | 385 456 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 93 | 649 884 176 885 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 174 | 132 072 001 413 692 268 | Giải ba 10tr: 35 |
Giải tư (KK) 100K: 205 | 415 350 136 527 255 247 181 562 | Giải tư (KK) 5tr: 3 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 51 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 395 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,969 |