XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 82182 | 0 | 3, 9 |
G1 | 68797 | 1 | 8, 8 |
G2 | 12518 28491 | 2 | 0, 4, 6 |
G3 | 88892 99144 42486 | 3 | 3, 7, 8 |
4 | 4, 4, 8 | ||
G4 | 1784 5609 8270 4080 | 5 | 6 |
G5 | 3437 3692 0524 | 6 | 7 |
7 | 0, 4, 9, 9 | ||
G6 | 503 374 333 | 8 | 0, 2, 4, 6 |
G7 | 48 79 26 38 | 9 | 1, 2, 2, 7 |
Mã ĐB: 4TL 7TL 10TL |
Thứ 6 13/09 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 18 | 68 | 88 |
G.7 | 544 | 598 | 731 |
G.6 | 2831 9412 0645 | 1525 4132 2637 | 8926 2629 8126 |
G.5 | 3877 | 3372 | 9988 |
G.4 | 18290 85267 03871 84153 88080 75199 22861 | 08106 56136 17393 88270 39166 37516 26906 | 68455 47038 27430 25657 79127 01389 08884 |
G.3 | 05402 97902 | 20283 42191 | 58888 61201 |
G.2 | 27407 | 57998 | 04594 |
G.1 | 65659 | 78785 | 22509 |
ĐB | 531701 | 194873 | 466648 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 1, 2, 2, 7 | 6, 6 | 1, 9 |
1 | 2, 8 | 6 | |
2 | 5 | 6, 6, 7, 9 | |
3 | 1 | 2, 6, 7 | 0, 1, 8 |
4 | 4, 5 | 8 | |
5 | 3, 9 | 5, 7 | |
6 | 1, 7 | 6, 8 | |
7 | 1, 7 | 0, 2, 3 | |
8 | 0 | 3, 5 | 4,8,8,8,9 |
9 | 0, 9 | 1, 3, 8, 8 | 4 |
XSBD 13-9 | XSTV 13-9 | XSVL 13-9 |
Thứ 6 13/09 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 92 | 17 |
G.7 | 720 | 181 |
G.6 | 0857 6641 3970 | 7053 7572 4500 |
G.5 | 0858 | 3875 |
G.4 | 00423 76552 83137 21432 92848 18358 27659 | 90231 68549 05711 83668 58062 52129 97215 |
G.3 | 35931 64042 | 21950 63814 |
G.2 | 37324 | 19455 |
G.1 | 69531 | 99755 |
ĐB | 575992 | 563072 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 0 | |
1 | 1, 4, 5, 7 | |
2 | 0, 3, 4 | 9 |
3 | 1, 1, 2, 7 | 1 |
4 | 1, 2, 8 | 9 |
5 | 2,7,8,8,9 | 0, 3, 5, 5 |
6 | 2, 8 | |
7 | 0 | 2, 2, 5 |
8 | 1 | |
9 | 2, 2 | |
XSGL 13-9 | XSNT 13-9 |
Kỳ mở thưởng: #00492 | |
Kết quả | 02 15 17 25 30 38 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 84,031,956,000 | |
G.1 | 34 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,616 | 300,000 | |
G.3 | 27,028 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00063 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 26 | 542 854 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 178 | 533 051 524 662 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 108 | 478 320 704 003 650 046 | Giải ba 10tr: 1 |
Giải tư (KK) 100K: 170 | 844 945 126 839 362 939 055 797 | Giải tư (KK) 5tr: 2 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 26 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 239 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,536 |