Kỳ mở thưởng: #00904 | |
Kết quả | 03 20 23 30 33 35 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 36,830,904,000 | |
G.1 | 22 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,112 | 300,000 | |
G.3 | 20,653 | 30,000 |
Kỳ mở thưởng: #00300 | |
Kết quả | 15 19 20 26 34 39 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 41,341,594,500 | |
G.1 | 35 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,302 | 300,000 | |
G.3 | 21,582 | 30,000 |