XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 11103 | 0 | 3,3,3,6,6,8,8 |
G1 | 91506 | 1 | 6, 8 |
G2 | 14103 96867 | 2 | 0,0,2,3,4,6 |
G3 | 43908 30333 05682 | 3 | 3, 3, 5 |
4 | 3 | ||
G4 | 6906 6085 5159 5226 | 5 | 4, 9, 9 |
G5 | 0259 6908 8178 | 6 | 4, 7 |
7 | 8 | ||
G6 | 464 135 554 | 8 | 2, 5 |
G7 | 03 43 20 18 | 9 | |
Mã ĐB: 3 6 7 9 13 14 15 17 (YU) |
Thứ 6 19/02 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 79 | 05 | 29 |
G.7 | 136 | 367 | 959 |
G.6 | 3426 1371 5691 | 5818 3890 0582 | 1032 0337 9821 |
G.5 | 8748 | 4461 | 5669 |
G.4 | 16528 59564 63865 85599 38145 97161 48730 | 46107 37463 33442 15740 35324 74303 08331 | 80202 44639 09493 43843 79145 11175 92740 |
G.3 | 87778 70528 | 66546 50978 | 76636 21357 |
G.2 | 54455 | 60840 | 32157 |
G.1 | 24048 | 86495 | 82016 |
ĐB | 087753 | 051271 | 560838 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 3, 5, 7 | 2 | |
1 | 8 | 6 | |
2 | 6, 8, 8 | 4 | 1, 9 |
3 | 0, 6 | 1 | 2,6,7,8,9 |
4 | 5, 8, 8 | 0, 0, 2, 6 | 0, 3, 5 |
5 | 3, 5 | 7, 7, 9 | |
6 | 1, 4, 5 | 1, 3, 7 | 9 |
7 | 1, 8, 9 | 1, 8 | 5 |
8 | 2 | ||
9 | 1, 9 | 0, 5 | 3 |
XSBD 19-2 | XSTV 19-2 | XSVL 19-2 |
Thứ 6 19/02 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 39 | 30 |
G.7 | 706 | 938 |
G.6 | 8398 6463 2419 | 4692 3731 3990 |
G.5 | 7403 | 7372 |
G.4 | 84235 49275 19077 09761 61191 59244 02495 | 23298 60703 84341 69899 70014 58381 71635 |
G.3 | 65899 64499 | 61766 13409 |
G.2 | 54070 | 55477 |
G.1 | 18048 | 65186 |
ĐB | 326563 | 312872 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 3, 6 | 3, 9 |
1 | 9 | 4 |
2 | ||
3 | 5, 9 | 0, 1, 5, 8 |
4 | 4, 8 | 1 |
5 | ||
6 | 1, 3, 3 | 6 |
7 | 0, 5, 7 | 2, 2, 7 |
8 | 1, 6 | |
9 | 1,5,8,9,9 | 0, 2, 8, 9 |
XSGL 19-2 | XSNT 19-2 |
Kỳ mở thưởng: #00705 | |
Kết quả | 12 19 22 23 34 44 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 21,767,678,000 | |
G.1 | 27 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,167 | 300,000 | |
G.3 | 19,417 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00276 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 54 | 252 285 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 112 | 572 033 668 559 | Giải nhì 40tr: 1 |
Giải ba 210K: 141 | 295 584 084 841 525 647 | Giải ba 10tr: 3 |
Giải tư (KK) 100K: 170 | 332 451 473 115 813 705 191 005 | Giải tư (KK) 5tr: 2 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 19 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 378 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,256 |