Kỳ mở thưởng: #00831 | |
Kết quả | 11 17 30 36 41 45 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 16,699,523,500 | |
G.1 | 23 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,003 | 300,000 | |
G.3 | 16,498 | 30,000 |
Kỳ mở thưởng: #00383 | |
Kết quả | 04 14 32 35 36 40 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 28,121,934,500 | |
G.1 | 21 | 10,000,000 | |
G.2 | 891 | 300,000 | |
G.3 | 15,446 | 30,000 |