Kỳ mở thưởng: #00390 | |
Kết quả | 12 15 19 38 40 45 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 45,228,539,500 | |
G.1 | 14 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,375 | 300,000 | |
G.3 | 22,815 | 30,000 |
Kỳ mở thưởng: #00079 | |
Kết quả | 11 22 26 28 35 43 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 24,189,181,500 | |
G.1 | 97 | 10,000,000 | |
G.2 | 4,861 | 300,000 | |
G.3 | 77,375 | 30,000 |