Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Ất Mão 1855

1853 1854 1856 1857
  Mục lục:
Tháng 1 - 1855 1 Thứ Hai
 
Tháng Mười Một (T)
13
Năm Giáp Dần
Tháng Bính Tý
Ngày Mậu Dần
Giờ Nhâm Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 1855
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/1855
T2T3T4T5T6T7CN

1

13/11

2

14

3

15

4

16

5

17
618719

8

20

9

21

10

22

11

23

12

24
13251426

15

27

16

28

17

29

18

1/12

19

2
203214

22

5

23

6

24

7

25

8

26

9
27102811

29

12

30

13

31

14
THÁNG 2/1855
T2T3T4T5T6T7CN

1

15/12

2

16
317418

5

19

6

20

7

21

8

22

9

23
10241125

12

26

13

27

14

28

15

29

16

30
171/1182

19

3

20

4

21

5

22

6

23

7
248259

26

10

27

11

28

12
THÁNG 3/1855
T2T3T4T5T6T7CN

1

13/1

2

14
315416

5

17

6

18

7

19

8

20

9

21
10221123

12

24

13

25

14

26

15

27

16

28
1729181/2

19

2

20

3

21

4

22

5

23

6
247258

26

9

27

10

28

11

29

12

30

13
3114
THÁNG 4/1855
T2T3T4T5T6T7CN
115/2

2

16

3

17

4

18

5

19

6

20
721822

9

23

10

24

11

25

12

26

13

27
14281529

16

1/3

17

2

18

3

19

4

20

5
216227

23

8

24

9

25

10

26

11

27

12
28132914

30

15
THÁNG 5/1855
T2T3T4T5T6T7CN

1

16/3

2

17

3

18

4

19
520621

7

22

8

23

9

24

10

25

11

26
12271328

14

29

15

30

16

1/4

17

2

18

3
194205

21

6

22

7

23

8

24

9

25

10
26112712

28

13

29

14

30

15

31

16
THÁNG 6/1855
T2T3T4T5T6T7CN

1

17/4
218319

4

20

5

21

6

22

7

23

8

24
9251026

11

27

12

28

13

29

14

1/5

15

2
163174

18

5

19

6

20

7

21

8

22

9
23102411

25

12

26

13

27

14

28

15

29

16
3017
THÁNG 7/1855
T2T3T4T5T6T7CN
118/5

2

19

3

20

4

21

5

22

6

23
724825

9

26

10

27

11

28

12

29

13

30
141/6152

16

3

17

4

18

5

19

6

20

7
218229

23

10

24

11

25

12

26

13

27

14
28152916

30

17

31

18
THÁNG 8/1855
T2T3T4T5T6T7CN

1

19/6

2

20

3

21
422523

6

24

7

25

8

26

9

27

10

28
11291230

13

1/7

14

2

15

3

16

4

17

5
186197

20

8

21

9

22

10

23

11

24

12
25132614

27

15

28

16

29

17

30

18

31

19
THÁNG 9/1855
T2T3T4T5T6T7CN
120/7221

3

22

4

23

5

24

6

25

7

26
827928

10

29

11

1/8

12

2

13

3

14

4
155166

17

7

18

8

19

9

20

10

21

11
22122313

24

14

25

15

26

16

27

17

28

18
29193020
THÁNG 10/1855
T2T3T4T5T6T7CN

1

21/8

2

22

3

23

4

24

5

25
626727

8

28

9

29

10

30

11

1/9

12

2
133144

15

5

16

6

17

7

18

8

19

9
20102111

22

12

23

13

24

14

25

15

26

16
27172818

29

19

30

20

31

21
THÁNG 11/1855
T2T3T4T5T6T7CN

1

22/9

2

23
324425

5

26

6

27

7

28

8

29

9

30
101/10112

12

3

13

4

14

5

15

6

16

7
178189

19

10

20

11

21

12

22

13

23

14
24152516

26

17

27

18

28

19

29

20

30

21
THÁNG 12/1855
T2T3T4T5T6T7CN
122/10223

3

24

4

25

5

26

6

27

7

28
82991/11

10

2

11

3

12

4

13

5

14

6
157168

17

9

18

10

19

11

20

12

21

13
22142315

24

16

25

17

26

18

27

19

28

20
29213022

31

23

Lịch vạn niên phong thủy năm 1855: năm Ất Mão

Tên năm: Đắc Đạo Chi Mão- Mèo đắc đạo
Cung mệnh nam: Đoài Kim; Cung mệnh nữ: Cấn Thổ
Mệnh năm: Đại Khê Thủy- Nước dưới khe lớn

Tóm tắt mệnh Đại Khê Thủy:

Nước chảy thành dòng

Diễn giải mệnh Đại Khê Thủy:

Dần mão thuộc phương Đông, dần là nơi gió đông thịnh vượng. Mão ở chính Đông, nếu nước hướng chảy chính Đông thì tha hồ thỏa thích trên đường tụ hội thành dòng chảy ra sông mà gọi là nước suối lớn. Nước suối lớn cần chảy về biển mà điều quan trọng là chảy lien tục không dứt. Do đó nước suối lớn nên gặp kim sinh thủy giúp. Nếu gặp các loại thổ khác và phải sinh mộc đều không hay. Chỉ có Nhâm tý, Quý sửu là núi, lại gặp nước, trong sách gọi “ Nước chảy quanh núi” mới là cục mệnh quý.
Người nổi tiếng sinh năm Mão

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên năm Ất Mão 1855

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào tháng 1855 có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xosokienthiet.fun liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch vạn sự năm 1855. Năm 1855 có 365 ngày, âm lịch là năm Ất Mão. Lịch âm năm Ất Mão 1855, lịch vạn niên năm Đại Khê Thủy 1855