Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 12/6/1855 (28/4/1855 âm lịch)

Tháng: 4 5 6 7
  Mục lục:
Tháng 6 - 1855 < 12 > Thứ Ba
 
Tháng Tư (T)
28
Năm Ất Mão
Tháng Tân Tỵ
Ngày Canh Thân
Giờ Bính Tý
Tiết Mang chủng
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tuần 3 tháng 6; Tuần thứ 24 năm 1855
Ngày của năm (day of year): 163

Thông tin Trực ngày 12 tháng 6 năm 1855 (ngày 28 tháng 4 năm 1855 âm lịch)

Trực: Bình
Nên: Đem ngũ cốc cất vào kho, đặt táng, dựng cửa, kê gác, gác đòn đông, đặt máy dệt , sửa hoặc đóng thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước, các vụ bồi đắp bờ, đắp bùn.
Kiêng: Đóng giường lót giường, thừa kế tước hoặc thừa kế sự nghiệp, đào mương, móc giếng, xả nước.

Thập nhị bát tú ngày 12/06/1855 (lịch vạn niên âm 28/04/1855)

Sao Quỷ
Nên: Chôn cất mồ mả, cắt cỏ khai đất, cắt vải may áo.
Không nên: Khởi tạo việc gì cũng không tốt. Kỵ nhất là xây nhà, cưới xin, dựng cửa, khai thông nước, đào ao, đào giếng, động thổ, xây tường rào, dựng cột kèo.
Ngoại lệ: Ngày Tý Đăng Viên nhận chức, thừa kế sự nghiệp đều tốt, phó nhiệm đều thuận lợi.
Ngày Thân là Phục Đoạn Sát không nên chôn cất, xuất hành, chia tài sản, khởi công xây dựng xưởng, lò sản xuất; NHƯNG có thể cai sữa con, xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết điều hung hại.
Ngày 16 âm lịch là ngày Diệt Một kỵ làm rượu, xây lò gốm lò nhuộm, làm việc hành chính, đại kỵ việc xuất hành bằng đường thủy.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 12/06/1855 (lịch âm ngày 28/04/1855)

Nguyệt đức: Mọi việc đều tốt
Ngũ phú: Tốt mọi việc
Tục thế: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú
Lục hợp: Mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 12/6/1855 (lịch âm ngày 28/4/1855)

Tiểu hao: Việc kinh doanh và cầu tài không thuận lợi
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Hỏa tai: Xấu đối với việc xây dựng, đặc biệt là làm nhà làm bếp
Hà khôi. Cấu Giảo: Kỵ khởi công xây nhà cửa, xấu mọi việc
Lôi công: Không nên xây dựng nhà cửa
Nguyệt hình: Mọi việc đều xấu
Ngũ hư: Kỵ cưới xin, khởi tạo, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 12/6/1855 (lịch âm ngày 28/04/1855)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 12/6/1855 (28/4/1855 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Bắc
Tài thần: Hướng Tây Nam

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 12/6

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1855

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 12/6/1855 (28/4/1855 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 6/1855

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

17/4
218319

4

20

5

21

6

22

7

23

8

24
9251026

11

27

12

28

13

29

14

1/5

15

2
163174

18

5

19

6

20

7

21

8

22

9
23102411

25

12

26

13

27

14

28

15

29

16
3017

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1855

Tháng 1/1855 Tháng 2/1855 Tháng 3/1855 Tháng 4/1855 Tháng 5/1855 Tháng 6/1855 Tháng 7/1855 Tháng 8/1855 Tháng 9/1855 Tháng 10/1855 Tháng 11/1855 Tháng 12/1855

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 12/6/1855 (28/4/1855 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 12/06/1855 (28/04/1855 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xosokienthiet.fun liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 12/06/1855 (28/4/1855 âm lịch): tuần 3 tháng 6, tuần thứ 24 năm 1855; ngày của năm: 163 12 tháng 6 năm 1855 (ngày 28 tháng 4 năm 1855 âm lịch)