Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 10/11/1855 (1/10/1855 âm lịch)

Tháng: 9 10 11 12
  Mục lục:
Tháng 11 - 1855 < 10 > Thứ Bảy
 
Tháng Mười (T)
1
Năm Ất Mão
Tháng Đinh Hợi
Ngày Tân Mão
Giờ Mậu Tý
Tiết Lập đông
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 2 tháng 11; Tuần thứ 45 năm 1855
Ngày của năm (day of year): 314

Thông tin Trực ngày 10 tháng 11 năm 1855 (ngày 1 tháng 10 năm 1855 âm lịch)

Trực: Định
Nên: Động thổ, ban nền đắp nền, xây dựng hoặc sửa sang phòng Bếp, đặt yên chỗ máy dệt (hay các loại máy), nhập học, nạp lễ cầu thân, dâng sớ, sửa sang thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước, khởi công xây dựng lò nhuộm lò gốm.
Kiêng: Mua và chăn nuôi thêm súc vật.

Thập nhị bát tú ngày 10/11/1855 (lịch vạn niên âm 01/10/1855)

Sao Vĩ
Nên: Mọi việc đều được như ý, tốt nhất là việc khởi tạo, chôn cất, cưới xin, xây cất, khai mương rạch, đào ao giếng, các việc thủy lợi, khai trương, cắt cỏ phá đất.
Không nên: Đóng giường mới, lót giường, đi thuyền, đi tàu.
Ngoại lệ: Tại Hợi, Mão, Mùi thì đại kỵ chôn cất, làm mồ mả. Tại Mùi là Hãm Địa của Sao Vỹ. Tại Kỷ Mão là đại Hung, còn các ngày Mão khác có thể dùng để làm các việc khác.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 10/11/1855 (lịch âm ngày 01/10/1855)

Âm đức: Mọi việc đều tốt đẹp
Mãn đức tinh: Mọi việc đều tốt đẹp
Tam hợp: Mọi việc đều tốt
Dân nhật, thời đức: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 10/11/1855 (lịch âm ngày 1/10/1855)

Tiểu không vong: Không nên xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Thiên ngục Thiên hỏa: Mọi việc đều xấu
Đại hao (Tử khí, quan phù ): Mọi việc đều xấu
Nhân cách: Xấu đối với cưới hỏi, khởi tạo
Huyền vũ: Kỵ việc mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 10/11/1855 (lịch âm ngày 01/10/1855)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 10/11/1855 (1/10/1855 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Nam
Tài thần: Hướng Tây Nam

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 10/11

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1855

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 10/11/1855 (1/10/1855 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 11/1855

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

22/9

2

23
324425

5

26

6

27

7

28

8

29

9

30
101/10112

12

3

13

4

14

5

15

6

16

7
178189

19

10

20

11

21

12

22

13

23

14
24152516

26

17

27

18

28

19

29

20

30

21

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1855

Tháng 1/1855 Tháng 2/1855 Tháng 3/1855 Tháng 4/1855 Tháng 5/1855 Tháng 6/1855 Tháng 7/1855 Tháng 8/1855 Tháng 9/1855 Tháng 10/1855 Tháng 11/1855 Tháng 12/1855

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 10/11/1855 (1/10/1855 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 10/11/1855 (01/10/1855 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xosokienthiet.fun liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 10/11/1855 (1/10/1855 âm lịch): tuần 2 tháng 11, tuần thứ 45 năm 1855; ngày của năm: 314 10 tháng 11 năm 1855 (ngày 1 tháng 10 năm 1855 âm lịch)