Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 7/2/1910 (28/12/1909 âm lịch)

Tháng: 1 2 3 4
  Mục lục:
Tháng 2 - 1910 < 7 > Thứ Hai
 
Tháng Chạp (Đ)
28
Năm Kỷ Dậu
Tháng Đinh Sửu
Ngày Qúy Mão
Giờ Nhâm Tý
Tiết Lập xuân
 
492 năm Khởi nghĩa Lam Sơn (1418)
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 2 tháng 2; Tuần thứ 7 năm 1910
Ngày của năm (day of year): 38

Thông tin Trực ngày 7 tháng 2 năm 1910 (ngày 28 tháng 12 năm 1909 âm lịch)

Trực: Mãn
Nên: Xuất hành, đi tàu đi thuyền, cho vay nợ, thu nợ, mua bán hàng hóa, cất ngũ cốc vào kho , đặt cột kê gác, gác đòn đông, sửa chữa kho, tuyển người giúp việc, vào học kỹ nghệ, làm chuồng gà chuồng vịt.
Kiêng: Thăng quan lãnh chức, uống thuốc, vào làm việc hành chính, dâng sớ mưu cầu.

Thập nhị bát tú ngày 07/02/1910 (lịch vạn niên âm 28/12/1909)

Sao Nữ
Nên: Dệt màn, may áo.
Không nên: Khởi công làm việc gì cũng đều bị hung hại, nhất là dựng cửa, tháo nước, chôn cất làm mồ mả, kiện tụng.
Ngoại lệ: Tại Hợi Mão Mùi đều là đường cùng. Ngày Quý Hợi là ngày chót của 60 Hoa giáp nên cùng cực đúng mức. Ngày Hợi Sao Nữ Đăng Viên nhưng cũng không nên dùng.
Ngày Mão là Phục Đoạn Sát, đại kỵ việc chôn cất, xuất hành, chia gia tài, khởi công xây dựng đều không được; NHƯNG có thể xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết thảy điều xấu.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 07/02/1910 (lịch âm ngày 28/12/1909)

Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Thiên phú: Xây nhà dựng cửa cũng được tốt, khai trương và an táng đều được
Địa tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương
Lộc khố: Tốt cho mọi việc cầu tài lộc, khai trương, giao dịch
Dân nhật, thời đức: Mọi việc đều tốt đẹp
Kim quĩ: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 7/2/1910 (lịch âm ngày 28/12/1909)

Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng
Xích khẩu: Kỵ cưới xin, giao dịch, tổ chức tiệc tùng
Thổ ôn: Kỵ những việc như xây dựng, đào ao, móc giếng, tế tự
Thiên ôn: Không nên xây dựng
Phi ma sát (Tai sát): Kỵ cưới hỏi, nhập trạch
Quả tú: Cưới vợ gả chồng không được tốt

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 7/2/1910 (lịch âm ngày 28/12/1909)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 7/2/1910 (28/12/1909 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Tây

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 7/2

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1910

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 7/2/1910 (28/12/1909 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 2/1910

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

22/12

2

23

3

24

4

25
526627

7

28

8

29

9

30

10

1/1

11

2
123134

14

5

15

6

16

7

17

8

18

9
19102011

21

12

22

13

23

14

24

15

25

16
26172718

28

19

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1910

Tháng 1/1910 Tháng 2/1910 Tháng 3/1910 Tháng 4/1910 Tháng 5/1910 Tháng 6/1910 Tháng 7/1910 Tháng 8/1910 Tháng 9/1910 Tháng 10/1910 Tháng 11/1910 Tháng 12/1910

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 7/2/1910 (28/12/1909 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 07/02/1910 (28/12/1909 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xosokienthiet.fun liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 07/02/1910 (28/12/1909 âm lịch): tuần 2 tháng 2, tuần thứ 7 năm 1910; ngày của năm: 38 7 tháng 2 năm 1910 (ngày 28 tháng 12 năm 1909 âm lịch)