Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 6/4/1845 (30/2/1845 âm lịch)

Tháng: 2 3 4 5
  Mục lục:
Tháng 4 - 1845 < 6 > Chủ Nhật
 
Tháng Hai (Đ)
30
Năm Ất Tỵ
Tháng Kỷ Mão
Ngày Tân Dậu
Giờ Mậu Tý
Tiết Thanh minh
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 2 tháng 4; Tuần thứ 15 năm 1845
Ngày của năm (day of year): 96

Thông tin Trực ngày 6 tháng 4 năm 1845 (ngày 30 tháng 2 năm 1845 âm lịch)

Trực: Phá
Nên: Bốc thuốc, uống thuốc.
Kiêng: Đóng giường lót giường, cho vay mượn, động thổ, ban nền đắp nền, vẽ tranh chụp ảnh, thăng chức nhậm chức, thừa kế chức vị hay sự nghiệp, nhập học, học nghề, dâng lễ cầu thân, vào làm việc hành chính, nạp đơn dâng sớ, đóng thọ dưỡng sinh.

Thập nhị bát tú ngày 06/04/1845 (lịch vạn niên âm 30/02/1845)

Sao Nguy
Nên: Chôn cất được tốt, lót giường bình an.
Không nên: Xây nhà, dựng cửa, gác đòn đông, mở đường nước, đào kênh rạch, đi tàu thuyền.
Ngoại lệ: Tại Tị, Dậu, Sửu mọi việc đều được tốt, tại Dậu là tốt nhất. Ngày Sửu Sao Nguy Đăng Viên: làm việc gì cũng được quý hiển.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 06/04/1845 (lịch âm ngày 30/02/1845)

Thiên thành: Mọi việc đều tốt
:

Lịch âm dương sao xấu ngày 6/4/1845 (lịch âm ngày 30/2/1845)

Trùng phục: Đại kỵ với giá thú, mai táng
Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng
Tiểu hồng xa: Mọi việc đều xấu
Nguyệt phá: Xây nhà dựng cửa đều không tốt
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Thiên tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, động thổ, nhập đất, khai trương
Nguyệt yếm, đại họa: Xuất hành và giá thú đều xấu
Phi ma sát (Tai sát): Kỵ cưới hỏi, nhập trạch
Ngũ hư: Kỵ cưới xin, khởi tạo, mai táng
Ly sàng: Kỵ cưới xin
Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 6/4/1845 (lịch âm ngày 30/02/1845)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 6/4/1845 (30/2/1845 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Nam
Tài thần: Hướng Tây Nam

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 6/4

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1845

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 6/4/1845 (30/2/1845 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 4/1845

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/2

2

26

3

27

4

28
529630

7

1/3

8

2

9

3

10

4

11

5
126137

14

8

15

9

16

10

17

11

18

12
19132014

21

15

22

16

23

17

24

18

25

19
26202721

28

22

29

23

30

24

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1845

Tháng 1/1845 Tháng 2/1845 Tháng 3/1845 Tháng 4/1845 Tháng 5/1845 Tháng 6/1845 Tháng 7/1845 Tháng 8/1845 Tháng 9/1845 Tháng 10/1845 Tháng 11/1845 Tháng 12/1845

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 6/4/1845 (30/2/1845 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 06/04/1845 (30/02/1845 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xosokienthiet.fun liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 06/04/1845 (30/2/1845 âm lịch): tuần 2 tháng 4, tuần thứ 15 năm 1845; ngày của năm: 96 6 tháng 4 năm 1845 (ngày 30 tháng 2 năm 1845 âm lịch)