Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 10/4/1845 (4/3/1845 âm lịch)

Tháng: 2 3 4 5
  Mục lục:
Tháng 4 - 1845 < 10 > Thứ Năm
 
Tháng Ba (T)
4
Năm Ất Tỵ
Tháng Canh Thìn
Ngày Ất Sửu
Giờ Bính Tý
Tiết Thanh minh
 
Hội đền Hai Bà Trưng- Mê Linh, Hà Nội
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 2 tháng 4; Tuần thứ 15 năm 1845
Ngày của năm (day of year): 100

Các ngày lễ khác trong ngày 10/4/1845 (4/3/1845 âm lịch)

- Hội Phủ Dầy- Nam Định
- Hội phủ Tây Hồ- Hà Nội: mùng 3- 7/3 âm lịch

Thông tin Trực ngày 10 tháng 4 năm 1845 (ngày 4 tháng 3 năm 1845 âm lịch)

Trực: Thu
Nên: Cất ngũ cốc vào kho, cấy lúa thu hoạch lúa, tậu trâu, nuôi tằm, săn bắt thú cá, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Đóng giường lót giường, động thổ, ban nền đắp nền, nữ nhân thường hay phải uống thuốc, thăng quan nhậm chức, thừa kế chức vị hay sự nghiệp, vào làm việc hành chính, dâng sớ cầu thân, mưu sự khuất lấp.

Thập nhị bát tú ngày 10/04/1845 (lịch vạn niên âm 04/03/1845)

Sao Lâu
Nên: Khởi công mọi việc đều là hảo sự. Tốt nhất là dựng cột, làm dàn gác, cưới xin, dựng cửa, tháo nước hay các việc thủy lợi khác, cắt áo.
Không nên: Đóng giường mới, lót giường, xuất hành đường thủy.
Ngoại lệ: Tại Ngày Dậu Đăng Viên: làm việc gì cũng được đại lợi.
Tại Tị là Nhập Trù cũng rất tốt.
Tại Sửu tốt thì vừa vừa.
Ngày cuối tháng thì Sao Lâu phạm Diệt Một: đại kỵ di chuyển bằng thuyền, kiêng cữ nấu rượu, xây lò gốm lò nhuộm, vào làm việc hành chính, thừa kế tài sản và sự nghiệp.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 10/04/1845 (lịch âm ngày 04/03/1845)

Thiên quý: Mọi việc đều tốt
U vi tính: Mọi việc đều tốt đẹp
Ích hậu: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú
Đại hồng sa: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 10/4/1845 (lịch âm ngày 4/3/1845)

Đại không vong: Xấu đối với việc xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Tiểu hồng xa: Mọi việc đều xấu
Địa phá: Không nên xây dựng
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Thần cách: Kỵ tế tự
Băng tiêu họa hãm: Xấu mọi việc
Hà khôi. Cấu Giảo: Kỵ khởi công xây nhà cửa, xấu mọi việc
Huyền vũ: Kỵ việc mai táng
Ngũ hư: Kỵ cưới xin, khởi tạo, mai táng
Tứ thời cô quả: Kỵ cưới xin

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 10/4/1845 (lịch âm ngày 04/03/1845)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 10/4/1845 (4/3/1845 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Bắc
Tài thần: Hướng Đông Nam

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 10/4

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1845

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 10/4/1845 (4/3/1845 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 4/1845

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/2

2

26

3

27

4

28
529630

7

1/3

8

2

9

3

10

4

11

5
126137

14

8

15

9

16

10

17

11

18

12
19132014

21

15

22

16

23

17

24

18

25

19
26202721

28

22

29

23

30

24

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1845

Tháng 1/1845 Tháng 2/1845 Tháng 3/1845 Tháng 4/1845 Tháng 5/1845 Tháng 6/1845 Tháng 7/1845 Tháng 8/1845 Tháng 9/1845 Tháng 10/1845 Tháng 11/1845 Tháng 12/1845

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 10/4/1845 (4/3/1845 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 10/04/1845 (04/03/1845 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xosokienthiet.fun liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 10/04/1845 (4/3/1845 âm lịch): tuần 2 tháng 4, tuần thứ 15 năm 1845; ngày của năm: 100 10 tháng 4 năm 1845 (ngày 4 tháng 3 năm 1845 âm lịch)