Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 30/9/1848 (4/9/1848 âm lịch)

Tháng: 7 8 9 10
  Mục lục:
Tháng 9 - 1848 < 30 > Thứ Bảy
 
Tháng Chín (Đ)
4
Năm Mậu Thân
Tháng Nhâm Tuất
Ngày Giáp Tuất
Giờ Giáp Tý
Tiết Thu phân
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 5 tháng 9; Tuần thứ 40 năm 1848
Ngày của năm (day of year): 274

Thông tin Trực ngày 30 tháng 9 năm 1848 (ngày 4 tháng 9 năm 1848 âm lịch)

Trực: Kiến
Nên: Xuất hành sẽ được lộc, sinh con thuận với cha mẹ.
Kiêng: Động thổ, ban nền đắp nền, đóng giường lót giường, vẽ tranh+ chụp ảnh, thăng quan nhậm chức, làm lễ cầu tài vận, vào làm việc hành chính, dâng sớ cầu thân, xây kho vựa, đóng thọ dưỡng sanh.

Thập nhị bát tú ngày 30/09/1848 (lịch vạn niên âm 04/09/1848)

Sao Tỉnh
Nên: Nhiều việc thực hiện đều tốt như: xây nhà cất nóc, dựng cửa, mở đường nước, đào kênh rạch, đào giếng, nhậm chức, nhập học, đi thuyền, đi tàu.
Không nên: Chôn cất làm mồ mả, sửa sang phần mộ, làm sanh phần, làm thọ đường.
Ngoại lệ: Tại Hợi, Mão, Mùi trăm việc đều tốt. Tại Mùi là Nhập Miếu, mọi việc đều như ý.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 30/09/1848 (lịch âm ngày 04/09/1848)

Thiên mã: Xuất hành đều thuận lợi, giao dịch, cầu tài lộc đều như ý
Mãn đức tinh: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 30/9/1848 (lịch âm ngày 4/9/1848)

Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng
Thổ phủ: Không nên xây dựng, động thổ
Bạch hổ (Trùng ngày với Thiên giải sao tốt): Kỵ việc mai táng
Tội chí: Xấu với tế tự, kiện tụng cáo trạng
Tam tang: Xấu đối với khởi tạo, cưới xin, mai táng
Ly sàng: Kỵ cưới xin
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng
Quỷ khốc: Hung hại với với tế tự, an táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 30/9/1848 (lịch âm ngày 04/09/1848)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 30/9/1848 (4/9/1848 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Bắc
Tài thần: Hướng Đông Nam

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 30/9

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1848

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 30/9/1848 (4/9/1848 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 9/1848

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

4/8
2536

4

7

5

8

6

9

7

10

8

11
9121013

11

14

12

15

13

16

14

17

15

18
16191720

18

21

19

22

20

23

21

24

22

25
23262427

25

28

26

29

27

1/9

28

2

29

3
304

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1848

Tháng 1/1848 Tháng 2/1848 Tháng 3/1848 Tháng 4/1848 Tháng 5/1848 Tháng 6/1848 Tháng 7/1848 Tháng 8/1848 Tháng 9/1848 Tháng 10/1848 Tháng 11/1848 Tháng 12/1848

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 30/9/1848 (4/9/1848 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 30/09/1848 (04/09/1848 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xosokienthiet.fun liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 30/09/1848 (4/9/1848 âm lịch): tuần 5 tháng 9, tuần thứ 40 năm 1848; ngày của năm: 274 30 tháng 9 năm 1848 (ngày 4 tháng 9 năm 1848 âm lịch)