Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 23/9/1848 (26/8/1848 âm lịch)

Tháng: 7 8 9 10
  Mục lục:
Tháng 9 - 1848 < 23 > Thứ Bảy
 
Tháng Tám (T)
26
Năm Mậu Thân
Tháng Tân Dậu
Ngày Đinh Mão
Giờ Canh Tý
Tiết Thu phân
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 4 tháng 9; Tuần thứ 39 năm 1848
Ngày của năm (day of year): 267

Thông tin Trực ngày 23 tháng 9 năm 1848 (ngày 26 tháng 8 năm 1848 âm lịch)

Trực: Phá
Nên: Bốc thuốc, uống thuốc.
Kiêng: Đóng giường lót giường, cho vay mượn, động thổ, ban nền đắp nền, vẽ tranh chụp ảnh, thăng chức nhậm chức, thừa kế chức vị hay sự nghiệp, nhập học, học nghề, dâng lễ cầu thân, vào làm việc hành chính, nạp đơn dâng sớ, đóng thọ dưỡng sinh.

Thập nhị bát tú ngày 23/09/1848 (lịch vạn niên âm 26/08/1848)

Sao Khuê
Nên: Khởi công mọi sự được tốt. Tốt nhất là xây cất nhà, cưới xin gả chồng, chôn cất, dựng cửa, tháo nước, các vụ thuỷ lợi, dọn cỏ khai đất, cắt áo may áo, khai trương, xuất hành, làm việc tốt ắt sẽ có thiện báo mau chóng.
Không nên: Chôn cất, khai trương, dựng cửa, thông đường nước, đào ao, đào giếng, kiện tụng, đóng giường.
Ngoại lệ: Sao Khuê thuộc Thất Sát Tinh, nếu sinh con vào ngày này thì nên tốt nhất là lấy tên sao của tháng hoặc sao của năm để đặt tên cho con thì dễ nuôi hơn.
Sao Khuê Hãm Địa ở Thân: Văn Khoa đều không thành.
Tại Ngọ là chỗ Tuyệt gặp Sanh, mọi việc đều như ý, nhất là Canh Ngọ.
Tại Thìn thì tốt bình thường.
Ngày Thân Sao Khuê Đăng Viên: Tiến thân danh.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 23/09/1848 (lịch âm ngày 26/08/1848)

Minh đường: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 23/9/1848 (lịch âm ngày 26/8/1848)

Xích khẩu: Kỵ cưới xin, giao dịch, tổ chức tiệc tùng
Nguyệt phá: Xây nhà dựng cửa đều không tốt
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Thiên tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, động thổ, nhập đất, khai trương
Nguyệt yếm, đại họa: Xuất hành và giá thú đều xấu
Thần cách: Kỵ tế tự
Phi ma sát (Tai sát): Kỵ cưới hỏi, nhập trạch
Tội chí: Xấu với tế tự, kiện tụng cáo trạng
Ngũ hư: Kỵ cưới xin, khởi tạo, mai táng
Không phòng: Kỵ cưới xin
Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 23/9/1848 (lịch âm ngày 26/08/1848)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 23/9/1848 (26/8/1848 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng chính Nam
Tài thần: Hướng Đông

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 23/9

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1848

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 23/9/1848 (26/8/1848 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 9/1848

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

4/8
2536

4

7

5

8

6

9

7

10

8

11
9121013

11

14

12

15

13

16

14

17

15

18
16191720

18

21

19

22

20

23

21

24

22

25
23262427

25

28

26

29

27

1/9

28

2

29

3
304

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1848

Tháng 1/1848 Tháng 2/1848 Tháng 3/1848 Tháng 4/1848 Tháng 5/1848 Tháng 6/1848 Tháng 7/1848 Tháng 8/1848 Tháng 9/1848 Tháng 10/1848 Tháng 11/1848 Tháng 12/1848

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 23/9/1848 (26/8/1848 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 23/09/1848 (26/08/1848 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xosokienthiet.fun liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 23/09/1848 (26/8/1848 âm lịch): tuần 4 tháng 9, tuần thứ 39 năm 1848; ngày của năm: 267 23 tháng 9 năm 1848 (ngày 26 tháng 8 năm 1848 âm lịch)