Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 9/9/1956 (5/8/1956 âm lịch)

Tháng: 7 8 9 10
  Mục lục:
Tháng 9 - 1956 < 9 > Chủ Nhật
 
Tháng Tám (T)
5
Năm Bính Thân
Tháng Đinh Dậu
Ngày Kỷ Mão
Giờ Giáp Tý
Tiết Bạch lộ
 
8 năm Quốc khánh CHDCND Triều Tiên (1948)
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 3 tháng 9; Tuần thứ 37 năm 1956
Ngày của năm (day of year): 253

Thông tin Trực ngày 9 tháng 9 năm 1956 (ngày 5 tháng 8 năm 1956 âm lịch)

Trực: Phá
Nên: Bốc thuốc, uống thuốc.
Kiêng: Đóng giường lót giường, cho vay mượn, động thổ, ban nền đắp nền, vẽ tranh chụp ảnh, thăng chức nhậm chức, thừa kế chức vị hay sự nghiệp, nhập học, học nghề, dâng lễ cầu thân, vào làm việc hành chính, nạp đơn dâng sớ, đóng thọ dưỡng sinh.

Thập nhị bát tú ngày 09/09/1956 (lịch vạn niên âm 05/08/1956)

Sao Mão
Nên: Xây dựng và tạo tác.
Không nên: Chôn Cất (thuộc vào ĐẠI KỴ), cưới xin, dựng cửa, khai mương thoát nước, khai trương, xuất hành, đóng giường mới. Các việc khác cũng không nên làm, có làm cũng không được như ý.
Ngoại lệ: Tại Mùi thường mất chí khí.
Tại Ất Mão và Đinh Mão thường tốt, Ngày Mão Đăng Viên cưới xin đều tốt, nhưng ngày Quý Mão có thể sẽ mất tiền tốn của.
Hợp với 8 ngày là Ất Mão, Ất Mùi, Đinh Mùi, Đinh Mão, Tân Mão, Tân Mùi, Ất Hợi, Tân Hợi.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 09/09/1956 (lịch âm ngày 05/08/1956)

Minh đường: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 9/9/1956 (lịch âm ngày 5/8/1956)

Nguyệt phá: Xây nhà dựng cửa đều không tốt
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Thiên tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, động thổ, nhập đất, khai trương
Nguyệt yếm, đại họa: Xuất hành và giá thú đều xấu
Thần cách: Kỵ tế tự
Phi ma sát (Tai sát): Kỵ cưới hỏi, nhập trạch
Tội chí: Xấu với tế tự, kiện tụng cáo trạng
Ngũ hư: Kỵ cưới xin, khởi tạo, mai táng
Không phòng: Kỵ cưới xin
Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 9/9/1956 (lịch âm ngày 05/08/1956)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 9/9/1956 (5/8/1956 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Bắc
Tài thần: Hướng Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 9/9

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1956

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 9/9

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1956

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 9/9/1956 (5/8/1956 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 9/1956

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
127/7228

3

29

4

30

5

1/8

6

2

7

3
8495

10

6

11

7

12

8

13

9

14

10
15111612

17

13

18

14

19

15

20

16

21

17
22182319

24

20

25

21

26

22

27

23

28

24
29253026

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1956

Tháng 1/1956 Tháng 2/1956 Tháng 3/1956 Tháng 4/1956 Tháng 5/1956 Tháng 6/1956 Tháng 7/1956 Tháng 8/1956 Tháng 9/1956 Tháng 10/1956 Tháng 11/1956 Tháng 12/1956

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 9/9/1956 (5/8/1956 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 09/09/1956 (05/08/1956 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xosokienthiet.fun liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 09/09/1956 (5/8/1956 âm lịch): tuần 3 tháng 9, tuần thứ 37 năm 1956; ngày của năm: 253 9 tháng 9 năm 1956 (ngày 5 tháng 8 năm 1956 âm lịch)