Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 9/7/2005 (4/6/2005 âm lịch)

Tháng: 5 6 7 8
  Mục lục:
Tháng 7 - 2005 < 9 > Thứ Bảy
 
Tháng Sáu (Đ)
4
Năm Ất Dậu
Tháng Qúy Mùi
Ngày Giáp Ngọ
Giờ Giáp Tý
Tiết Tiểu thử
 
45 năm Ngày du lịch Việt Nam (1960)
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 2 tháng 7; Tuần thứ 28 năm 2005
Ngày của năm (day of year): 190

Thông tin Trực ngày 9 tháng 7 năm 2005 (ngày 4 tháng 6 năm 2005 âm lịch)

Trực: Bế
Nên: Xây đắp tường, đặt táng, dựng cửa gắn cửa, kê gác, gác đòn đông, làm nhà tiêu, xây lò nhuộm lò gốm, uống thuốc, trị bệnh (không trị bệnh mắt), bó cây để chiết cành.
Kiêng: Thăng quan nhậm chức, thừa kế chức vị hoặc sự nghiệp, nhập học, chữa bệnh về mắt, nuôi tằm.

Thập nhị bát tú ngày 09/07/2005 (lịch vạn niên âm 04/06/2005)

Sao Vị
Nên: Các việc như khởi công, tạo tác đều thuận buồm xuôi gió. Tốt nhất là xây cất, cưới xin, chôn cất mồ mả, dọn cỏ khai đất, gieo trồng.
Không nên: Đi tàu, đi thuyền.
Ngoại lệ: Sao Vị hạ chí khí ở Dần, nhất là Mậu Dần, đều là đại Hung, không nên cưới xin, xây nhà dựng cửa.
Tại Tuất Sao Vị Đăng Viên cầu công danh được thuận lợi, nhưng cũng phạm Phục Đoạn nên cần phải kiêng cữ như các mục trên.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 09/07/2005 (lịch âm ngày 04/06/2005)

Thiên đức: Mọi việc đều tốt
Nguyệt đức: Mọi việc đều tốt
Thiên xá: Tốt cho việc kiện tụng giải oan, giải trừ các sao xấu. Kiêng kỵ với việc động thổ (gặp sinh khí thường không kỵ). Gặp được ngày Trực Khai sẽ rất tốt, tức là ngày Thiên Xá thêm sinh khí.
Thiên xá: Tốt cho việc kiện tụng giải oan, giải trừ các sao xấu. Kiêng kỵ với việc động thổ (gặp sinh khí thường không kỵ). Gặp được ngày Trực Khai sẽ rất tốt, tức là ngày Thiên Xá thêm sinh khí.
Minh tinh: Tốt mọi việc
Cát khánh: Mọi việc đều tốt đẹp
Lục hợp: Mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 9/7/2005 (lịch âm ngày 4/6/2005)

Xích khẩu: Kỵ cưới xin, giao dịch, tổ chức tiệc tùng
Thiên lại: Mọi việc đều xấu
Thụ tử: Mọi việc đều xấu trừ săn bắt thì tốt
Vãng vong (Thổ kỵ): Không nên xuất hành, cưới xin, cầu danh phát tài, động thổ
Nguyệt kiến chuyển sát: Không nên động thổ
Ly sàng: Kỵ cưới xin

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 9/7/2005 (lịch âm ngày 04/06/2005)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 9/7/2005 (4/6/2005 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Bắc
Tài thần: Hướng Đông Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 9/7

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2005

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 9/7

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2005

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 9/7/2005 (4/6/2005 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 7/2005

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/5
226327

4

28

5

29

6

1/6

7

2

8

3
94105

11

6

12

7

13

8

14

9

15

10
16111712

18

13

19

14

20

15

21

16

22

17
23182419

25

20

26

21

27

22

28

23

29

24
30253126

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2005

Tháng 1/2005 Tháng 2/2005 Tháng 3/2005 Tháng 4/2005 Tháng 5/2005 Tháng 6/2005 Tháng 7/2005 Tháng 8/2005 Tháng 9/2005 Tháng 10/2005 Tháng 11/2005 Tháng 12/2005

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 9/7/2005 (4/6/2005 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 09/07/2005 (04/06/2005 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xosokienthiet.fun liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 09/07/2005 (4/6/2005 âm lịch): tuần 2 tháng 7, tuần thứ 28 năm 2005; ngày của năm: 190 9 tháng 7 năm 2005 (ngày 4 tháng 6 năm 2005 âm lịch)