Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 9/4/1864 (4/3/1864 âm lịch)

Tháng: 2 3 4 5
  Mục lục:
Tháng 4 - 1864 < 9 > Thứ Bảy
 
Tháng Ba (Đ)
4
Năm Giáp Tý
Tháng Mậu Thìn
Ngày Giáp Thìn
Giờ Giáp Tý
Tiết Thanh minh
 
Hội đền Hai Bà Trưng- Mê Linh, Hà Nội
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 2 tháng 4; Tuần thứ 15 năm 1864
Ngày của năm (day of year): 100

Các ngày lễ khác trong ngày 9/4/1864 (4/3/1864 âm lịch)

- Hội Phủ Dầy- Nam Định
- Hội phủ Tây Hồ- Hà Nội: mùng 3- 7/3 âm lịch

Thông tin Trực ngày 9 tháng 4 năm 1864 (ngày 4 tháng 3 năm 1864 âm lịch)

Trực: Kiến
Nên: Xuất hành sẽ được lộc, sinh con thuận với cha mẹ.
Kiêng: Động thổ, ban nền đắp nền, đóng giường lót giường, vẽ tranh+ chụp ảnh, thăng quan nhậm chức, làm lễ cầu tài vận, vào làm việc hành chính, dâng sớ cầu thân, xây kho vựa, đóng thọ dưỡng sanh.

Thập nhị bát tú ngày 09/04/1864 (lịch vạn niên âm 04/03/1864)

Sao Lâu
Nên: Khởi công mọi việc đều là hảo sự. Tốt nhất là dựng cột, làm dàn gác, cưới xin, dựng cửa, tháo nước hay các việc thủy lợi khác, cắt áo.
Không nên: Đóng giường mới, lót giường, xuất hành đường thủy.
Ngoại lệ: Tại Ngày Dậu Đăng Viên: làm việc gì cũng được đại lợi.
Tại Tị là Nhập Trù cũng rất tốt.
Tại Sửu tốt thì vừa vừa.
Ngày cuối tháng thì Sao Lâu phạm Diệt Một: đại kỵ di chuyển bằng thuyền, kiêng cữ nấu rượu, xây lò gốm lò nhuộm, vào làm việc hành chính, thừa kế tài sản và sự nghiệp.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 09/04/1864 (lịch âm ngày 04/03/1864)

Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Mãn đức tinh: Mọi việc đều tốt đẹp
Thanh long: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 9/4/1864 (lịch âm ngày 4/3/1864)

Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng
Đại không vong: Xấu đối với việc xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Thổ phủ: Không nên xây dựng, động thổ
Thiên ôn: Không nên xây dựng
Ngũ quỷ: Kỵ xuất hành
Nguyệt hình: Mọi việc đều xấu
Phủ đầu sát: Xấu đối với khởi tạo
Tam tang: Xấu đối với khởi tạo, cưới xin, mai táng
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 9/4/1864 (lịch âm ngày 04/03/1864)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 9/4/1864 (4/3/1864 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Bắc
Tài thần: Hướng Đông Nam

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 9/4

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1864

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 9/4/1864 (4/3/1864 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 4/1864

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/2
226327

4

28

5

29

6

1/3

7

2

8

3
94105

11

6

12

7

13

8

14

9

15

10
16111712

18

13

19

14

20

15

21

16

22

17
23182419

25

20

26

21

27

22

28

23

29

24
3025

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1864

Tháng 1/1864 Tháng 2/1864 Tháng 3/1864 Tháng 4/1864 Tháng 5/1864 Tháng 6/1864 Tháng 7/1864 Tháng 8/1864 Tháng 9/1864 Tháng 10/1864 Tháng 11/1864 Tháng 12/1864

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 9/4/1864 (4/3/1864 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 09/04/1864 (04/03/1864 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xosokienthiet.fun liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 09/04/1864 (4/3/1864 âm lịch): tuần 2 tháng 4, tuần thứ 15 năm 1864; ngày của năm: 100 9 tháng 4 năm 1864 (ngày 4 tháng 3 năm 1864 âm lịch)