Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 9/2/1846 (14/1/1846 âm lịch)

Tháng: 1 2 3 4
  Mục lục:
Tháng 2 - 1846 < 9 > Thứ Hai
 
Tháng Giêng (Đ)
14
Năm Bính Ngọ
Tháng Canh Dần
Ngày Canh Ngọ
Giờ Bính Tý
Tiết Lập xuân
 
Hội Lim- Tiên Du, Bắc Ninh: chính hội ngày 13/1 âm lịch
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 2 tháng 2; Tuần thứ 7 năm 1846
Ngày của năm (day of year): 40

Các ngày lễ khác trong ngày 9/2/1846 (14/1/1846 âm lịch)

- Hội Cổ Loa- Đông Anh, Hà Nội: mùng 6- 16/1 âm lịch

Thông tin Trực ngày 9 tháng 2 năm 1846 (ngày 14 tháng 1 năm 1846 âm lịch)

Trực: Định
Nên: Động thổ, ban nền đắp nền, xây dựng hoặc sửa sang phòng Bếp, đặt yên chỗ máy dệt (hay các loại máy), nhập học, nạp lễ cầu thân, dâng sớ, sửa sang thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước, khởi công xây dựng lò nhuộm lò gốm.
Kiêng: Mua và chăn nuôi thêm súc vật.

Thập nhị bát tú ngày 09/02/1846 (lịch vạn niên âm 14/01/1846)

Sao Nguy
Nên: Chôn cất được tốt, lót giường bình an.
Không nên: Xây nhà, dựng cửa, gác đòn đông, mở đường nước, đào kênh rạch, đi tàu thuyền.
Ngoại lệ: Tại Tị, Dậu, Sửu mọi việc đều được tốt, tại Dậu là tốt nhất. Ngày Sửu Sao Nguy Đăng Viên: làm việc gì cũng được quý hiển.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 09/02/1846 (lịch âm ngày 14/01/1846)

Thiên mã: Xuất hành đều thuận lợi, giao dịch, cầu tài lộc đều như ý
Nguyệt tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương, xuất hành, giao dịch
Tam hợp: Mọi việc đều tốt
Dân nhật, thời đức: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 9/2/1846 (lịch âm ngày 14/1/1846)

Trùng phục: Đại kỵ với giá thú, mai táng
Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng
Đại không vong: Xấu đối với việc xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Đại hao (Tử khí, quan phù ): Mọi việc đều xấu
Hoàng sa: Xấu đối với xuất hành
Ngũ quỷ: Kỵ xuất hành
Bạch hổ (Trùng ngày với Thiên giải sao tốt): Kỵ việc mai táng
Tội chí: Xấu với tế tự, kiện tụng cáo trạng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 9/2/1846 (lịch âm ngày 14/01/1846)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 9/2/1846 (14/1/1846 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Bắc
Tài thần: Hướng Tây Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 9/2

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1846

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 9/2

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1846

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 9/2/1846 (14/1/1846 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 2/1846

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
16/1

2

7

3

8

4

9

5

10

6

11
712813

9

14

10

15

11

16

12

17

13

18
14191520

16

21

17

22

18

23

19

24

20

25
21262227

23

28

24

29

25

30

26

1/2

27

2
283

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1846

Tháng 1/1846 Tháng 2/1846 Tháng 3/1846 Tháng 4/1846 Tháng 5/1846 Tháng 6/1846 Tháng 7/1846 Tháng 8/1846 Tháng 9/1846 Tháng 10/1846 Tháng 11/1846 Tháng 12/1846

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 9/2/1846 (14/1/1846 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 09/02/1846 (14/01/1846 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xosokienthiet.fun liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 09/02/1846 (14/1/1846 âm lịch): tuần 2 tháng 2, tuần thứ 7 năm 1846; ngày của năm: 40 9 tháng 2 năm 1846 (ngày 14 tháng 1 năm 1846 âm lịch)