Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 9/11/1848 (14/10/1848 âm lịch)

Tháng: 9 10 11 12
  Mục lục:
Tháng 11 - 1848 < 9 > Thứ Năm
 
Tháng Mười (Đ)
14
Năm Mậu Thân
Tháng Qúy Hợi
Ngày Giáp Dần
Giờ Giáp Tý
Tiết Lập đông
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tuần 2 tháng 11; Tuần thứ 46 năm 1848
Ngày của năm (day of year): 314

Thông tin Trực ngày 9 tháng 11 năm 1848 (ngày 14 tháng 10 năm 1848 âm lịch)

Trực: Bình
Nên: Đem ngũ cốc cất vào kho, đặt táng, dựng cửa, kê gác, gác đòn đông, đặt máy dệt , sửa hoặc đóng thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước, các vụ bồi đắp bờ, đắp bùn.
Kiêng: Đóng giường lót giường, thừa kế tước hoặc thừa kế sự nghiệp, đào mương, móc giếng, xả nước.

Thập nhị bát tú ngày 09/11/1848 (lịch vạn niên âm 14/10/1848)

Sao Vĩ
Nên: Mọi việc đều được như ý, tốt nhất là việc khởi tạo, chôn cất, cưới xin, xây cất, khai mương rạch, đào ao giếng, các việc thủy lợi, khai trương, cắt cỏ phá đất.
Không nên: Đóng giường mới, lót giường, đi thuyền, đi tàu.
Ngoại lệ: Tại Hợi, Mão, Mùi thì đại kỵ chôn cất, làm mồ mả. Tại Mùi là Hãm Địa của Sao Vỹ. Tại Kỷ Mão là đại Hung, còn các ngày Mão khác có thể dùng để làm các việc khác.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 09/11/1848 (lịch âm ngày 14/10/1848)

Nguyệt đức: Mọi việc đều tốt
Thiên xá: Tốt cho việc kiện tụng giải oan, giải trừ các sao xấu. Kiêng kỵ với việc động thổ (gặp sinh khí thường không kỵ). Gặp được ngày Trực Khai sẽ rất tốt, tức là ngày Thiên Xá thêm sinh khí.
Minh tinh: Tốt mọi việc
Ngũ phú: Tốt mọi việc
Lục hợp: Mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 9/11/1848 (lịch âm ngày 14/10/1848)

Tiểu hao: Việc kinh doanh và cầu tài không thuận lợi
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Hà khôi. Cấu Giảo: Kỵ khởi công xây nhà cửa, xấu mọi việc
Ngũ hư: Kỵ cưới xin, khởi tạo, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 9/11/1848 (lịch âm ngày 14/10/1848)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 9/11/1848 (14/10/1848 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Bắc
Tài thần: Hướng Đông Nam

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 9/11

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1848

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 9/11/1848 (14/10/1848 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 11/1848

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

6/10

2

7

3

8
49510

6

11

7

12

8

13

9

14

10

15
11161217

13

18

14

19

15

20

16

21

17

22
18231924

20

25

21

26

22

27

23

28

24

29
2530261/11

27

2

28

3

29

4

30

5

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1848

Tháng 1/1848 Tháng 2/1848 Tháng 3/1848 Tháng 4/1848 Tháng 5/1848 Tháng 6/1848 Tháng 7/1848 Tháng 8/1848 Tháng 9/1848 Tháng 10/1848 Tháng 11/1848 Tháng 12/1848

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 9/11/1848 (14/10/1848 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 09/11/1848 (14/10/1848 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xosokienthiet.fun liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 09/11/1848 (14/10/1848 âm lịch): tuần 2 tháng 11, tuần thứ 46 năm 1848; ngày của năm: 314 9 tháng 11 năm 1848 (ngày 14 tháng 10 năm 1848 âm lịch)