Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 9/10/2038 (11/9/2038 âm lịch)

Tháng: 8 9 10 11
  Mục lục:
Tháng 10 - 2038 < 9 > Thứ Bảy
 
Tháng Chín (T)
11
Năm Mậu Ngọ
Tháng Nhâm Tuất
Ngày Kỷ Mùi
Giờ Giáp Tý
Tiết Hàn lộ
 
76 năm Quốc khánh Uganda (1962)
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 2 tháng 10; Tuần thứ 41 năm 2038
Ngày của năm (day of year): 282

Thông tin Trực ngày 9 tháng 10 năm 2038 (ngày 11 tháng 9 năm 2038 âm lịch)

Trực: Thu
Nên: Cất ngũ cốc vào kho, cấy lúa thu hoạch lúa, tậu trâu, nuôi tằm, săn bắt thú cá, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Đóng giường lót giường, động thổ, ban nền đắp nền, nữ nhân thường hay phải uống thuốc, thăng quan nhậm chức, thừa kế chức vị hay sự nghiệp, vào làm việc hành chính, dâng sớ cầu thân, mưu sự khuất lấp.

Thập nhị bát tú ngày 09/10/2038 (lịch vạn niên âm 11/09/2038)

Sao Nữ
Nên: Dệt màn, may áo.
Không nên: Khởi công làm việc gì cũng đều bị hung hại, nhất là dựng cửa, tháo nước, chôn cất làm mồ mả, kiện tụng.
Ngoại lệ: Tại Hợi Mão Mùi đều là đường cùng. Ngày Quý Hợi là ngày chót của 60 Hoa giáp nên cùng cực đúng mức. Ngày Hợi Sao Nữ Đăng Viên nhưng cũng không nên dùng.
Ngày Mão là Phục Đoạn Sát, đại kỵ việc chôn cất, xuất hành, chia gia tài, khởi công xây dựng đều không được; NHƯNG có thể xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết thảy điều xấu.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 09/10/2038 (lịch âm ngày 11/09/2038)

U vi tính: Mọi việc đều tốt đẹp
Đại hồng sa: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 9/10/2038 (lịch âm ngày 11/9/2038)

Trùng tang: Không nên cưới vợ gả chồng, mai táng, khởi công xây dựng nhà cửa
Trùng phục: Đại kỵ với giá thú, mai táng
Địa phá: Không nên xây dựng
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Băng tiêu họa hãm: Xấu mọi việc
Hà khôi. Cấu Giảo: Kỵ khởi công xây nhà cửa, xấu mọi việc
Chu tước hắc đạo: Không nên nhập trạch hay khai trương
Nguyệt hình: Mọi việc đều xấu
Ngũ hư: Kỵ cưới xin, khởi tạo, mai táng
Tứ thời cô quả: Kỵ cưới xin

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 9/10/2038 (lịch âm ngày 11/09/2038)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 9/10/2038 (11/9/2038 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Bắc
Tài thần: Hướng Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 9/10

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2038

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 9/10

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2038

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 9/10/2038 (11/9/2038 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 10/2038

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

3/9
2435

4

6

5

7

6

8

7

9

8

10
9111012

11

13

12

14

13

15

14

16

15

17
16181719

18

20

19

21

20

22

21

23

22

24
23252426

25

27

26

28

27

29

28

1/10

29

2
303314

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2038

Tháng 1/2038 Tháng 2/2038 Tháng 3/2038 Tháng 4/2038 Tháng 5/2038 Tháng 6/2038 Tháng 7/2038 Tháng 8/2038 Tháng 9/2038 Tháng 10/2038 Tháng 11/2038 Tháng 12/2038

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 9/10/2038 (11/9/2038 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 09/10/2038 (11/09/2038 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xosokienthiet.fun liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 09/10/2038 (11/9/2038 âm lịch): tuần 2 tháng 10, tuần thứ 41 năm 2038; ngày của năm: 282 9 tháng 10 năm 2038 (ngày 11 tháng 9 năm 2038 âm lịch)