Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 7/7/1843 (10/6/1843 âm lịch)

Tháng: 5 6 7 8
  Mục lục:
Tháng 7 - 1843 < 7 > Thứ Sáu
 
Tháng Sáu (T)
10
Năm Quý Mão
Tháng Kỷ Mùi
Ngày Nhâm Ngọ
Giờ Canh Tý
Tiết Hạ chí
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 2 tháng 7; Tuần thứ 27 năm 1843
Ngày của năm (day of year): 188

Thông tin Trực ngày 7 tháng 7 năm 1843 (ngày 10 tháng 6 năm 1843 âm lịch)

Trực: Bế
Nên: Xây đắp tường, đặt táng, dựng cửa gắn cửa, kê gác, gác đòn đông, làm nhà tiêu, xây lò nhuộm lò gốm, uống thuốc, trị bệnh (không trị bệnh mắt), bó cây để chiết cành.
Kiêng: Thăng quan nhậm chức, thừa kế chức vị hoặc sự nghiệp, nhập học, chữa bệnh về mắt, nuôi tằm.

Thập nhị bát tú ngày 07/07/1843 (lịch vạn niên âm 10/06/1843)

Sao Chủy
Nên: Không có việc gì hợp với Sao Chủy.
Không nên: Khởi công làm việc gì cũng không được may mắn. KỴ nhất là chôn cất, sửa sang mồ mả, làm mồ mã để sẵn, đóng thọ đường.
Ngoại lệ: Tại Tị bị mất khí, ĐẠI HUNG.
Tại Dậu thường rất tốt, vì Sao Chủy Đăng Viên tại Dậu, nên hành sự thăng tiến. Nhưng phạm Phục Đoạn Sát nên cần phải kiêng cữ các mục như trên).
Tại Sửu là Đắc Địa, hành sự gì cũng thành. Rất hợp với hai ngày là Đinh Sửu và Tân Sửu, làm việc gì cũng được Đại Lợi, việc chôn cất được Phú Quý song toàn.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 07/07/1843 (lịch âm ngày 10/06/1843)

Thiên xá: Tốt cho việc kiện tụng giải oan, giải trừ các sao xấu. Kiêng kỵ với việc động thổ (gặp sinh khí thường không kỵ). Gặp được ngày Trực Khai sẽ rất tốt, tức là ngày Thiên Xá thêm sinh khí.
Minh tinh: Tốt mọi việc
Cát khánh: Mọi việc đều tốt đẹp
Lục hợp: Mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 7/7/1843 (lịch âm ngày 10/6/1843)

Xích khẩu: Kỵ cưới xin, giao dịch, tổ chức tiệc tùng
Thiên lại: Mọi việc đều xấu
Thụ tử: Mọi việc đều xấu trừ săn bắt thì tốt
Vãng vong (Thổ kỵ): Không nên xuất hành, cưới xin, cầu danh phát tài, động thổ
Nguyệt kiến chuyển sát: Không nên động thổ
Ly sàng: Kỵ cưới xin

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 7/7/1843 (lịch âm ngày 10/06/1843)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 7/7/1843 (10/6/1843 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng chính Nam
Tài thần: Hướng Tây

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 7/7/1843 (10/6/1843 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 7/1843

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
14/625

3

6

4

7

5

8

6

9

7

10
811912

10

13

11

14

12

15

13

16

14

17
15181619

17

20

18

21

19

22

20

23

21

24
22252326

24

27

25

28

26

29

27

1/7

28

2
293304

31

5

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1843

Tháng 1/1843 Tháng 2/1843 Tháng 3/1843 Tháng 4/1843 Tháng 5/1843 Tháng 6/1843 Tháng 7/1843 Tháng 8/1843 Tháng 9/1843 Tháng 10/1843 Tháng 11/1843 Tháng 12/1843

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 7/7/1843 (10/6/1843 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 07/07/1843 (10/06/1843 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xosokienthiet.fun liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 07/07/1843 (10/6/1843 âm lịch): tuần 2 tháng 7, tuần thứ 27 năm 1843; ngày của năm: 188 7 tháng 7 năm 1843 (ngày 10 tháng 6 năm 1843 âm lịch)