Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 7/4/1998 (11/3/1998 âm lịch)

Tháng: 2 3 4 5
  Mục lục:
Tháng 4 - 1998 < 7 > Thứ Ba
 
Tháng Ba (T)
11
Năm Mậu Dần
Tháng Bính Thìn
Ngày Giáp Thân
Giờ Giáp Tý
Tiết Thanh minh
 
50 năm Ngày thành lập tổ chức Y Tế thế giới WHO (1948)
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tuần 2 tháng 4; Tuần thứ 15 năm 1998
Ngày của năm (day of year): 97

Thông tin Trực ngày 7 tháng 4 năm 1998 (ngày 11 tháng 3 năm 1998 âm lịch)

Trực: Định
Nên: Động thổ, ban nền đắp nền, xây dựng hoặc sửa sang phòng Bếp, đặt yên chỗ máy dệt (hay các loại máy), nhập học, nạp lễ cầu thân, dâng sớ, sửa sang thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước, khởi công xây dựng lò nhuộm lò gốm.
Kiêng: Mua và chăn nuôi thêm súc vật.

Thập nhị bát tú ngày 07/04/1998 (lịch vạn niên âm 11/03/1998)

Sao Dực
Nên: Cắt áo sẽ được tài vận.
Không nên: Chôn cất, cưới xin, xây dựng nhà cửa, làm cột kê gác, dựng đòn đông, dựng cửa gắn cửa, các công việc liên quan đến thủy lợi.
Ngoại lệ: Tại Thân, Tý, Thìn làm việc gì cũng đều tốt. Tại Thìn Vượng Địa tốt nhất. Tại Tý Đăng Viên nên có thể thừa kế sự nghiệp, thăng quan tiến chức.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 07/04/1998 (lịch âm ngày 11/03/1998)

Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Thiên tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương
Kinh tâm: Tang lễ đều thành
Tam hợp: Mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 7/4/1998 (lịch âm ngày 11/3/1998)

Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng
Đại hao (Tử khí, quan phù ): Mọi việc đều xấu
Nguyệt yếm, đại họa: Xuất hành và giá thú đều xấu
Vãng vong (Thổ kỵ): Không nên xuất hành, cưới xin, cầu danh phát tài, động thổ
Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 7/4/1998 (lịch âm ngày 11/03/1998)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 7/4/1998 (11/3/1998 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Bắc
Tài thần: Hướng Đông Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 7/4

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1998

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 7/4

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1998

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 7/4/1998 (11/3/1998 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 4/1998

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

5/3

2

6

3

7
4859

6

10

7

11

8

12

9

13

10

14
11151216

13

17

14

18

15

19

16

20

17

21
18221923

20

24

21

25

22

26

23

27

24

28
2529261/4

27

2

28

3

29

4

30

5

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1998

Tháng 1/1998 Tháng 2/1998 Tháng 3/1998 Tháng 4/1998 Tháng 5/1998 Tháng 6/1998 Tháng 7/1998 Tháng 8/1998 Tháng 9/1998 Tháng 10/1998 Tháng 11/1998 Tháng 12/1998

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 7/4/1998 (11/3/1998 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 07/04/1998 (11/03/1998 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xosokienthiet.fun liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 07/04/1998 (11/3/1998 âm lịch): tuần 2 tháng 4, tuần thứ 15 năm 1998; ngày của năm: 97 7 tháng 4 năm 1998 (ngày 11 tháng 3 năm 1998 âm lịch)