Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 7/2/1973 (5/1/1973 âm lịch)

Tháng: 1 2 3 4
  Mục lục:
Tháng 2 - 1973 < 7 > Thứ Tư
 
Tháng Giêng (Đ)
5
Năm Quý Sửu
Tháng Giáp Dần
Ngày Giáp Tuất
Giờ Giáp Tý
Tiết Lập xuân
 
Hội Chùa Hương- Mỹ Đức, Hà Nội: mở 3 tháng mùa Xuân
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 2 tháng 2; Tuần thứ 6 năm 1973
Ngày của năm (day of year): 38

Các ngày lễ khác trong ngày 7/2/1973 (5/1/1973 âm lịch)

- 555 năm Khởi nghĩa Lam Sơn (1418)

Thông tin Trực ngày 7 tháng 2 năm 1973 (ngày 5 tháng 1 năm 1973 âm lịch)

Trực: Thành
Nên: Lập khế ước, giao dịch, cho vay vợ, thu nợ, mua bán hàng hóa, xuất hành, đi đường thủy, cất ngũ cốc vào kho, khởi tạo, động Thổ, ban nền đắp nền, dựng cửa, đặt cột, kê gác, gác đòn đông, xây kho vựa, xây hoặc sửa chữa phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, chọn chỗ đặt máy móc, cắt lúa, đào ao, đào giếng, khai thông đường nước, tìm thầy chữa bệnh, mua trâu tậu ngựa, nuôi tằm, làm chuồng gà, chuồng vịt, nhập học, dâng lễ cầu thân, cưới xin, kết thân, tuyển người làm, dâng sớ, học kỹ nghệ, xây dựng lò nhuộm lò gốm, đóng hoặc sửa chữa thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước khai trương, vẽ tranh, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Việc iện tụng, tranh đấu.

Thập nhị bát tú ngày 07/02/1973 (lịch vạn niên âm 05/01/1973)

Sao Sâm
Nên: Khởi công tạo tác nhiều được như ý như: xây nhà, dựng cửa, trổ cửa, đi học, đi thuyền, làm công việc thủy lợi, tháo nước, đào kênh rạch.
Không nên: Cưới xin, mai táng, đóng giường mới, kết bạn.
Ngoại lệ: Ngày Tuất Sao sâm Đăng Viên, có cầu công danh thì hiển hách.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 07/02/1973 (lịch âm ngày 05/01/1973)

Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Thiên hỷ: Mọi việc đều tốt, đặc biệt là hôn nhân
Thiên quan: Mọi việc đều tốt
Tam hợp: Mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 7/2/1973 (lịch âm ngày 5/1/1973)

Trùng tang: Không nên cưới vợ gả chồng, mai táng, khởi công xây dựng nhà cửa
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng
Thụ tử: Mọi việc đều xấu trừ săn bắt thì tốt
Nguyệt yếm, đại họa: Xuất hành và giá thú đều xấu
Cô thần: Xưới vợ gả chồng không được tốt
Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng
Quỷ khốc: Hung hại với với tế tự, an táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 7/2/1973 (lịch âm ngày 05/01/1973)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 7/2/1973 (5/1/1973 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Bắc
Tài thần: Hướng Đông Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 7/2

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1973

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 7/2

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1973

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 7/2/1973 (5/1/1973 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 2/1973

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

29/12

2

30
31/142

5

3

6

4

7

5

8

6

9

7
108119

12

10

13

11

14

12

15

13

16

14
17151816

19

17

20

18

21

19

22

20

23

21
24222523

26

24

27

25

28

26

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1973

Tháng 1/1973 Tháng 2/1973 Tháng 3/1973 Tháng 4/1973 Tháng 5/1973 Tháng 6/1973 Tháng 7/1973 Tháng 8/1973 Tháng 9/1973 Tháng 10/1973 Tháng 11/1973 Tháng 12/1973

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 7/2/1973 (5/1/1973 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 07/02/1973 (05/01/1973 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xosokienthiet.fun liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 07/02/1973 (5/1/1973 âm lịch): tuần 2 tháng 2, tuần thứ 6 năm 1973; ngày của năm: 38 7 tháng 2 năm 1973 (ngày 5 tháng 1 năm 1973 âm lịch)