Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 7/2/1884 (11/1/1884 âm lịch)

Tháng: 1 2 3 4
  Mục lục:
Tháng 2 - 1884 < 7 > Thứ Năm
 
Tháng Giêng (Đ)
11
Năm Giáp Thân
Tháng Bính Dần
Ngày Đinh Hợi
Giờ Canh Tý
Tiết Lập xuân
 
Hội Lim- Tiên Du, Bắc Ninh: chính hội ngày 13/1 âm lịch
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 2 tháng 2; Tuần thứ 6 năm 1884
Ngày của năm (day of year): 38

Các ngày lễ khác trong ngày 7/2/1884 (11/1/1884 âm lịch)

- Hội Cổ Loa- Đông Anh, Hà Nội: mùng 6- 16/1 âm lịch
- 466 năm Khởi nghĩa Lam Sơn (1418)

Thông tin Trực ngày 7 tháng 2 năm 1884 (ngày 11 tháng 1 năm 1884 âm lịch)

Trực: Thu
Nên: Cất ngũ cốc vào kho, cấy lúa thu hoạch lúa, tậu trâu, nuôi tằm, săn bắt thú cá, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Đóng giường lót giường, động thổ, ban nền đắp nền, nữ nhân thường hay phải uống thuốc, thăng quan nhậm chức, thừa kế chức vị hay sự nghiệp, vào làm việc hành chính, dâng sớ cầu thân, mưu sự khuất lấp.

Thập nhị bát tú ngày 07/02/1884 (lịch vạn niên âm 11/01/1884)

Sao Nữ
Nên: Dệt màn, may áo.
Không nên: Khởi công làm việc gì cũng đều bị hung hại, nhất là dựng cửa, tháo nước, chôn cất làm mồ mả, kiện tụng.
Ngoại lệ: Tại Hợi Mão Mùi đều là đường cùng. Ngày Quý Hợi là ngày chót của 60 Hoa giáp nên cùng cực đúng mức. Ngày Hợi Sao Nữ Đăng Viên nhưng cũng không nên dùng.
Ngày Mão là Phục Đoạn Sát, đại kỵ việc chôn cất, xuất hành, chia gia tài, khởi công xây dựng đều không được; NHƯNG có thể xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết thảy điều xấu.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 07/02/1884 (lịch âm ngày 11/01/1884)

Thiên đức: Mọi việc đều tốt
Thánh tâm: Tốt mọi việc, nhất là cầu tài cầu phúc, tế tự
Ngũ phú: Tốt mọi việc
U vi tính: Mọi việc đều tốt đẹp
Lục hợp: Mọi việc đều tốt
Mẫu thương: Cầu tài lộc hay khai trương đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 7/2/1884 (lịch âm ngày 11/1/1884)

Kiếp sát: Đại kỵ với xuất hành, cưới xin, mai táng, xây dựng
Địa phá: Không nên xây dựng
Hà khôi. Cấu Giảo: Kỵ khởi công xây nhà cửa, xấu mọi việc
Câu trận: Kỵ việc mai táng
Thổ cấm: Kỵ xây dựng nhà cửa, an táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 7/2/1884 (lịch âm ngày 11/01/1884)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 7/2/1884 (11/1/1884 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng chính Nam
Tài thần: Hướng Đông

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 7/2

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1884

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 7/2/1884 (11/1/1884 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 2/1884

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

5/1
2637

4

8

5

9

6

10

7

11

8

12
9131014

11

15

12

16

13

17

14

18

15

19
16201721

18

22

19

23

20

24

21

25

22

26
23272428

25

29

26

30

27

1/2

28

2

29

3

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1884

Tháng 1/1884 Tháng 2/1884 Tháng 3/1884 Tháng 4/1884 Tháng 5/1884 Tháng 6/1884 Tháng 7/1884 Tháng 8/1884 Tháng 9/1884 Tháng 10/1884 Tháng 11/1884 Tháng 12/1884

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 7/2/1884 (11/1/1884 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 07/02/1884 (11/01/1884 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xosokienthiet.fun liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 07/02/1884 (11/1/1884 âm lịch): tuần 2 tháng 2, tuần thứ 6 năm 1884; ngày của năm: 38 7 tháng 2 năm 1884 (ngày 11 tháng 1 năm 1884 âm lịch)