Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 7/1/1910 (26/11/1909 âm lịch)

Tháng: 1 2 3 4
  Mục lục:
Tháng 1 - 1910 < 7 > Thứ Sáu
 
Tháng Mười Một (T)
26
Năm Kỷ Dậu
Tháng Bính Tý
Ngày Nhâm Thân
Giờ Canh Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tuần 2 tháng 1; Tuần thứ 2 năm 1910
Ngày của năm (day of year): 7

Thông tin Trực ngày 7 tháng 1 năm 1910 (ngày 26 tháng 11 năm 1909 âm lịch)

Trực: Thành
Nên: Lập khế ước, giao dịch, cho vay vợ, thu nợ, mua bán hàng hóa, xuất hành, đi đường thủy, cất ngũ cốc vào kho, khởi tạo, động Thổ, ban nền đắp nền, dựng cửa, đặt cột, kê gác, gác đòn đông, xây kho vựa, xây hoặc sửa chữa phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, chọn chỗ đặt máy móc, cắt lúa, đào ao, đào giếng, khai thông đường nước, tìm thầy chữa bệnh, mua trâu tậu ngựa, nuôi tằm, làm chuồng gà, chuồng vịt, nhập học, dâng lễ cầu thân, cưới xin, kết thân, tuyển người làm, dâng sớ, học kỹ nghệ, xây dựng lò nhuộm lò gốm, đóng hoặc sửa chữa thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước khai trương, vẽ tranh, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Việc iện tụng, tranh đấu.

Thập nhị bát tú ngày 07/01/1910 (lịch vạn niên âm 26/11/1909)

Sao Cơ
Nên: Khởi tạo đều đạt được như ý, tốt nhất là chôn cất, trùng tu mồ mã, khai trương, xuất hành, trổ cửa, các việc liên quan đến thủy lợi như: tháo nước, đào kênh, khai thông mương, rạch...
Không nên: Đóng giường mới, lót giường, đi thuyền đi tàu.
Ngoại lệ: Tại Thân, Tý, Thìn hết thảy đều là việc kỵ, ngoại trừ tại Tý có thể dùng. Ngày Thìn Sao Cơ Đăng Viên là ngày rất tốt nhưng phạm Phục Đoạn nên không dùng vì gặp hung hại. Phạm Phục Đoạn đại kỵ với chôn cất, xuất hành, các việc về thừa kế tài sản, khởi công xây dựng xưởng, nơi sản xuất gia công; NHƯNG nên xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết thảy điều hung hại.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 07/01/1910 (lịch âm ngày 26/11/1909)

Nguyệt đức: Mọi việc đều tốt
Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Thiên đức hợp: Mọi việc đều tốt
Thiên hỷ: Mọi việc đều tốt, đặc biệt là hôn nhân
Tam hợp: Mọi việc đều tốt
Mẫu thương: Cầu tài lộc hay khai trương đều tốt
Đại hồng sa: Mọi việc đều tốt đẹp
Hoàng ân:
Thanh long: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 7/1/1910 (lịch âm ngày 26/11/1909)

Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng
Cửu không: Không nên xuất hành, cầu tài lộc, khai trương
Cô thần: Xưới vợ gả chồng không được tốt
Thổ cấm: Kỵ xây dựng nhà cửa, an táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 7/1/1910 (lịch âm ngày 26/11/1909)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 7/1/1910 (26/11/1909 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng chính Nam
Tài thần: Hướng Tây

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 7/1

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1910

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 7/1/1910 (26/11/1909 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 1/1910

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
120/11221

3

22

4

23

5

24

6

25

7

26
827928

10

29

11

1/12

12

2

13

3

14

4
155166

17

7

18

8

19

9

20

10

21

11
22122313

24

14

25

15

26

16

27

17

28

18
29193020

31

21

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1910

Tháng 1/1910 Tháng 2/1910 Tháng 3/1910 Tháng 4/1910 Tháng 5/1910 Tháng 6/1910 Tháng 7/1910 Tháng 8/1910 Tháng 9/1910 Tháng 10/1910 Tháng 11/1910 Tháng 12/1910

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 7/1/1910 (26/11/1909 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 07/01/1910 (26/11/1909 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xosokienthiet.fun liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 07/01/1910 (26/11/1909 âm lịch): tuần 2 tháng 1, tuần thứ 2 năm 1910; ngày của năm: 7 7 tháng 1 năm 1910 (ngày 26 tháng 11 năm 1909 âm lịch)