Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 6/7/1933 (14/5/1933 âm lịch)

Tháng: 5 6 7 8
  Mục lục:
Tháng 7 - 1933 < 6 > Thứ Năm
 
Tháng Năm nhuận (T)
14
Năm Quý Dậu
Tháng Mậu Ngọ
Ngày Qúy Dậu
Giờ Nhâm Tý
Tiết Hạ chí
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 2 tháng 7; Tuần thứ 27 năm 1933
Ngày của năm (day of year): 187

Thông tin Trực ngày 6 tháng 7 năm 1933 (ngày 14 tháng 5 năm 1933 âm lịch)

Trực: Bình
Nên: Đem ngũ cốc cất vào kho, đặt táng, dựng cửa, kê gác, gác đòn đông, đặt máy dệt , sửa hoặc đóng thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước, các vụ bồi đắp bờ, đắp bùn.
Kiêng: Đóng giường lót giường, thừa kế tước hoặc thừa kế sự nghiệp, đào mương, móc giếng, xả nước.

Thập nhị bát tú ngày 06/07/1933 (lịch vạn niên âm 14/05/1933)

Sao Tất
Nên: Khởi công tạo tác việc gì cũng được như ý. Tốt nhất là việc chôn cất, cưới xin, làm cửa, dựng cửa, đào kênh, tháo nước, khai mương khai rạch, đào giếng, cắt cỏ phá đất. Những việc khác như làm ruộng, nuôi tằm, khai trương, xuất hành, đều rất tốt.
Không nên: Đi tàu thuyền
Ngoại lệ: Tại Thân, Tý, Thìn hành sự đều tốt.
Tại Thân gọi là Nguyệt Quải Khôn Sơn, trăng treo ở đầu núi phía Tây Nam, thường rất tốt . Sao Tất Đăng Viên tại ngày Thân, nên việc cưới xin và chôn cất là 2 việc đại kết.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 06/07/1933 (lịch âm ngày 14/05/1933)

Nguyệt tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương, xuất hành, giao dịch
Kinh tâm: Tang lễ đều thành
Tuế hợp: Mọi việc đều tốt đẹp
Hoạt diệu: Mọi việc tốt, nhưng gặp Thụ tử thì thường là chuyện hay
Dân nhật, thời đức: Mọi việc đều tốt đẹp
Hoàng ân:
Minh đường: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 6/7/1933 (lịch âm ngày 14/5/1933)

Trùng phục: Đại kỵ với giá thú, mai táng
Tiểu không vong: Không nên xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Thiên cương: Mọi việc đều xấu
Thiên lại: Mọi việc đều xấu
Tiểu hồng xa: Mọi việc đều xấu
Tiểu hao: Việc kinh doanh và cầu tài không thuận lợi
Địa tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, mai táng chôn cất, động đất, xuất hành
Lục bát thành: Xấu đối với xây dựng
Thần cách: Kỵ tế tự

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 6/7/1933 (lịch âm ngày 14/05/1933)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 6/7/1933 (14/5/1933 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Tây

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 6/7

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1933

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 6/7/1933 (14/5/1933 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 7/1933

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
19/5N210

3

11

4

12

5

13

6

14

7

15
816917

10

18

11

19

12

20

13

21

14

22
15231624

17

25

18

26

19

27

20

28

21

29
221/6232

24

3

25

4

26

5

27

6

28

7
298309

31

10

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1933

Tháng 1/1933 Tháng 2/1933 Tháng 3/1933 Tháng 4/1933 Tháng 5/1933 Tháng 6/1933 Tháng 7/1933 Tháng 8/1933 Tháng 9/1933 Tháng 10/1933 Tháng 11/1933 Tháng 12/1933

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 6/7/1933 (14/5/1933 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 06/07/1933 (14/05/1933 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xosokienthiet.fun liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 06/07/1933 (14/5/1933 âm lịch): tuần 2 tháng 7, tuần thứ 27 năm 1933; ngày của năm: 187 6 tháng 7 năm 1933 (ngày 14 tháng 5 năm 1933 âm lịch)