Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 6/4/1849 (14/3/1849 âm lịch)

Tháng: 2 3 4 5
  Mục lục:
Tháng 4 - 1849 < 6 > Thứ Sáu
 
Tháng Ba (Đ)
14
Năm Kỷ Dậu
Tháng Mậu Thìn
Ngày Nhâm Ngọ
Giờ Canh Tý
Tiết Thanh minh
 
Hội Đền Đô- Từ Sơn, Bắc Ninh: từ 14- 16/3 âm lịch
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 1 tháng 4; Tuần thứ 14 năm 1849
Ngày của năm (day of year): 96

Các ngày lễ khác trong ngày 6/4/1849 (14/3/1849 âm lịch)

- Lễ hội Gò Tháp- Tháp Mười- Đồng Tháp: từ 14- 16/3 âm lịch

Thông tin Trực ngày 6 tháng 4 năm 1849 (ngày 14 tháng 3 năm 1849 âm lịch)

Trực: Mãn
Nên: Xuất hành, đi tàu đi thuyền, cho vay nợ, thu nợ, mua bán hàng hóa, cất ngũ cốc vào kho , đặt cột kê gác, gác đòn đông, sửa chữa kho, tuyển người giúp việc, vào học kỹ nghệ, làm chuồng gà chuồng vịt.
Kiêng: Thăng quan lãnh chức, uống thuốc, vào làm việc hành chính, dâng sớ mưu cầu.

Thập nhị bát tú ngày 06/04/1849 (lịch vạn niên âm 14/03/1849)

Sao Nguy
Nên: Chôn cất được tốt, lót giường bình an.
Không nên: Xây nhà, dựng cửa, gác đòn đông, mở đường nước, đào kênh rạch, đi tàu thuyền.
Ngoại lệ: Tại Tị, Dậu, Sửu mọi việc đều được tốt, tại Dậu là tốt nhất. Ngày Sửu Sao Nguy Đăng Viên: làm việc gì cũng được quý hiển.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 06/04/1849 (lịch âm ngày 14/03/1849)

Thiên đức: Mọi việc đều tốt
Nguyệt đức: Mọi việc đều tốt
Thiên phú: Xây nhà dựng cửa cũng được tốt, khai trương và an táng đều được
Lộc khố: Tốt cho mọi việc cầu tài lộc, khai trương, giao dịch
Dân nhật, thời đức: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 6/4/1849 (lịch âm ngày 14/3/1849)

Thiên ngục Thiên hỏa: Mọi việc đều xấu
Thổ ôn: Kỵ những việc như xây dựng, đào ao, móc giếng, tế tự
Phi ma sát (Tai sát): Kỵ cưới hỏi, nhập trạch
Quả tú: Cưới vợ gả chồng không được tốt

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 6/4/1849 (lịch âm ngày 14/03/1849)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 6/4/1849 (14/3/1849 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng chính Nam
Tài thần: Hướng Tây

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 6/4

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1849

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 6/4/1849 (14/3/1849 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 4/1849

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
19/3

2

10

3

11

4

12

5

13

6

14
715816

9

17

10

18

11

19

12

20

13

21
14221523

16

24

17

25

18

26

19

27

20

28
21292230

23

1/4

24

2

25

3

26

4

27

5
286297

30

8

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1849

Tháng 1/1849 Tháng 2/1849 Tháng 3/1849 Tháng 4/1849 Tháng 5/1849 Tháng 6/1849 Tháng 7/1849 Tháng 8/1849 Tháng 9/1849 Tháng 10/1849 Tháng 11/1849 Tháng 12/1849

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 6/4/1849 (14/3/1849 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 06/04/1849 (14/03/1849 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xosokienthiet.fun liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 06/04/1849 (14/3/1849 âm lịch): tuần 1 tháng 4, tuần thứ 14 năm 1849; ngày của năm: 96 6 tháng 4 năm 1849 (ngày 14 tháng 3 năm 1849 âm lịch)