Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 6/4/1846 (11/3/1846 âm lịch)

Tháng: 2 3 4 5
  Mục lục:
Tháng 4 - 1846 < 6 > Thứ Hai
 
Tháng Ba (T)
11
Năm Bính Ngọ
Tháng Nhâm Thìn
Ngày Bính Dần
Giờ Mậu Tý
Tiết Thanh minh
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tuần 2 tháng 4; Tuần thứ 15 năm 1846
Ngày của năm (day of year): 96

Thông tin Trực ngày 6 tháng 4 năm 1846 (ngày 11 tháng 3 năm 1846 âm lịch)

Trực: Khai
Nên: Xuất hành, di chuyển bằng đường thủy, khởi tạo, động thổ, ban nền đắp đất, xây dựng kho vựa, xây dựng hoặc sửa sang phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, đóng giường, cắt áo may áo, đặt các loại máy, cấy lúa, cắt lúa, đào ao, đào giếng, khai thông đường nước, nuôi tằm, thông cống rảnh, tìm thầy chữa bệnh, bốc thuốc, uống thuốc, tậu trâu, nấu rượu, nhập học, học nghề, vẽ tranh, xây dựng lò nhuộm lò gốm, dựng chuồng gà, chuồng vịt, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Chôn cất.

Thập nhị bát tú ngày 06/04/1846 (lịch vạn niên âm 11/03/1846)

Sao Nguy
Nên: Chôn cất được tốt, lót giường bình an.
Không nên: Xây nhà, dựng cửa, gác đòn đông, mở đường nước, đào kênh rạch, đi tàu thuyền.
Ngoại lệ: Tại Tị, Dậu, Sửu mọi việc đều được tốt, tại Dậu là tốt nhất. Ngày Sửu Sao Nguy Đăng Viên: làm việc gì cũng được quý hiển.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 06/04/1846 (lịch âm ngày 11/03/1846)

Nguyệt không: Sửa sang nhà cửa đều thuận lợi, làm giường
Thiên xá: Tốt cho việc kiện tụng giải oan, giải trừ các sao xấu. Kiêng kỵ với việc động thổ (gặp sinh khí thường không kỵ). Gặp được ngày Trực Khai sẽ rất tốt, tức là ngày Thiên Xá thêm sinh khí.
Sinh khí: Mọi việc đều tốt, nhất là làm nhà, sửa sang nhà cửa, khai đất, trồng cây
Thiên quan: Mọi việc đều tốt
Tục thế: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú
Dịch mã: Mọi việc đều tốt, tốt nhất là xuất hành
Phúc hậu: Cầu tài lộc hay khai trương đều tốt
Hoàng ân:

Lịch âm dương sao xấu ngày 6/4/1846 (lịch âm ngày 11/3/1846)

Thiên tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, động thổ, nhập đất, khai trương
Hỏa tai: Xấu đối với việc xây dựng, đặc biệt là làm nhà làm bếp

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 6/4/1846 (lịch âm ngày 11/03/1846)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 6/4/1846 (11/3/1846 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Nam
Tài thần: Hướng Đông

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 6/4

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1846

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 6/4/1846 (11/3/1846 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 4/1846

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

6/3

2

7

3

8
49510

6

11

7

12

8

13

9

14

10

15
11161217

13

18

14

19

15

20

16

21

17

22
18231924

20

25

21

26

22

27

23

28

24

29
251/4262

27

3

28

4

29

5

30

6

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1846

Tháng 1/1846 Tháng 2/1846 Tháng 3/1846 Tháng 4/1846 Tháng 5/1846 Tháng 6/1846 Tháng 7/1846 Tháng 8/1846 Tháng 9/1846 Tháng 10/1846 Tháng 11/1846 Tháng 12/1846

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 6/4/1846 (11/3/1846 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 06/04/1846 (11/03/1846 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xosokienthiet.fun liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 06/04/1846 (11/3/1846 âm lịch): tuần 2 tháng 4, tuần thứ 15 năm 1846; ngày của năm: 96 6 tháng 4 năm 1846 (ngày 11 tháng 3 năm 1846 âm lịch)