Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 6/2/1925 (14/1/1925 âm lịch)

Tháng: 1 2 3 4
  Mục lục:
Tháng 2 - 1925 < 6 > Thứ Sáu
 
Tháng Giêng (Đ)
14
Năm Ất Sửu
Tháng Mậu Dần
Ngày Tân Dậu
Giờ Mậu Tý
Tiết Lập xuân
 
Hội Lim- Tiên Du, Bắc Ninh: chính hội ngày 13/1 âm lịch
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 1 tháng 2; Tuần thứ 6 năm 1925
Ngày của năm (day of year): 37

Các ngày lễ khác trong ngày 6/2/1925 (14/1/1925 âm lịch)

- Hội Cổ Loa- Đông Anh, Hà Nội: mùng 6- 16/1 âm lịch
- 85 năm Quốc khánh Liên Bang New Zealand (1840)

Thông tin Trực ngày 6 tháng 2 năm 1925 (ngày 14 tháng 1 năm 1925 âm lịch)

Trực: Nguy
Nên: Đóng giường, đi săn bắt cá, xây dựng lò nhuộm lò gốm.
Kiêng: Xuất hành đường thủy.

Thập nhị bát tú ngày 06/02/1925 (lịch vạn niên âm 14/01/1925)

Sao Ngưu
Nên: Đi thuyền, cắt may áo mới.
Không nên: Khởi công làm việc gì cũng không được tốt. Đặc biệt là xây nhà, dựng trại, cưới xin, dựng cửa, khai mương, tháo nước, làm cống rảnh, nuôi tằm, gieo trồng cấy hái, khai đất, khai trương, xuất hành.
Ngoại lệ: Ngày Ngọ Đăng Viên là ngày tốt. Ngày Tuất cũng tốt. Ngày Dần là Tuyệt Nhật, không nên làm việc gì, ngày Nhâm Dần thì dùng được.
Này 14 âm lịch là Diệt Một Sát, nen tránh nấu rượu, lập lò nhuộm lò gốm, không vào làm hành chính, thừa kế sự nghiệp, đại kỵ nhất là xuất hành đường thủy.
Sao Ngưu là Thất sát Tinh, sinh con thường khó nuôi, muốn cải biến thì nên lấy tên Sao của tháng hay của năm để đặt tên cho con thì mọi việc đều thuận.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 06/02/1925 (lịch âm ngày 14/01/1925)

Nguyệt đức hợp: Mọi việc đều tốt, nên tránh việc tố tụng
Phúc sinh: Mọi việc đều tốt đẹp
Cát khánh: Mọi việc đều tốt đẹp
Âm đức: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 6/2/1925 (lịch âm ngày 14/1/1925)

Đại không vong: Xấu đối với việc xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Thiên lại: Mọi việc đều xấu
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Nhân cách: Xấu đối với cưới hỏi, khởi tạo
Huyền vũ: Kỵ việc mai táng
Ly sàng: Kỵ cưới xin

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 6/2/1925 (lịch âm ngày 14/01/1925)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 6/2/1925 (14/1/1925 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Nam
Tài thần: Hướng Tây Nam

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 6/2

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1925

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 6/2/1925 (14/1/1925 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 2/1925

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
19/1

2

10

3

11

4

12

5

13

6

14
715816

9

17

10

18

11

19

12

20

13

21
14221523

16

24

17

25

18

26

19

27

20

28
21292230

23

1/2

24

2

25

3

26

4

27

5
286

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1925

Tháng 1/1925 Tháng 2/1925 Tháng 3/1925 Tháng 4/1925 Tháng 5/1925 Tháng 6/1925 Tháng 7/1925 Tháng 8/1925 Tháng 9/1925 Tháng 10/1925 Tháng 11/1925 Tháng 12/1925

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 6/2/1925 (14/1/1925 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 06/02/1925 (14/01/1925 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xosokienthiet.fun liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 06/02/1925 (14/1/1925 âm lịch): tuần 1 tháng 2, tuần thứ 6 năm 1925; ngày của năm: 37 6 tháng 2 năm 1925 (ngày 14 tháng 1 năm 1925 âm lịch)