Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 5/9/1930 (13/7/1930 âm lịch)

Tháng: 7 8 9 10
  Mục lục:
Tháng 9 - 1930 < 5 > Thứ Sáu
 
Tháng Bảy (T)
13
Năm Canh Ngọ
Tháng Giáp Thân
Ngày Mậu Ngọ
Giờ Nhâm Tý
Tiết Xử thử
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 1 tháng 9; Tuần thứ 36 năm 1930
Ngày của năm (day of year): 248

Thông tin Trực ngày 5 tháng 9 năm 1930 (ngày 13 tháng 7 năm 1930 âm lịch)

Trực: Khai
Nên: Xuất hành, di chuyển bằng đường thủy, khởi tạo, động thổ, ban nền đắp đất, xây dựng kho vựa, xây dựng hoặc sửa sang phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, đóng giường, cắt áo may áo, đặt các loại máy, cấy lúa, cắt lúa, đào ao, đào giếng, khai thông đường nước, nuôi tằm, thông cống rảnh, tìm thầy chữa bệnh, bốc thuốc, uống thuốc, tậu trâu, nấu rượu, nhập học, học nghề, vẽ tranh, xây dựng lò nhuộm lò gốm, dựng chuồng gà, chuồng vịt, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Chôn cất.

Thập nhị bát tú ngày 05/09/1930 (lịch vạn niên âm 13/07/1930)

Sao Liễu
Nên: Không có việc gì hợp với Sao Liễu.
Không nên: Khởi công làm việc gì cũng đều hung hại. Kỵ nhất là chôn cất, xây chữa, dựng cửa, mở đường nước, đào ao, khai mương đào kênh rạch.
Ngoại lệ: Tại Ngọ mọi việc đều thành.
Tại Tị Đăng Viên: thừa kế gia sản và lãnh chức vị điều tốt.
Tại Dần, Tuất đại kỵ việc xây dựng sửa sang và chôn cất: Rất suy vi.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 05/09/1930 (lịch âm ngày 13/07/1930)

Thiên đức hợp: Mọi việc đều tốt
Thiên xá: Tốt cho việc kiện tụng giải oan, giải trừ các sao xấu. Kiêng kỵ với việc động thổ (gặp sinh khí thường không kỵ). Gặp được ngày Trực Khai sẽ rất tốt, tức là ngày Thiên Xá thêm sinh khí.
Sinh khí: Mọi việc đều tốt, nhất là làm nhà, sửa sang nhà cửa, khai đất, trồng cây
Thiên mã: Xuất hành đều thuận lợi, giao dịch, cầu tài lộc đều như ý
Nguyệt tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương, xuất hành, giao dịch
Đại hồng sa: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 5/9/1930 (lịch âm ngày 13/7/1930)

Thiên ngục Thiên hỏa: Mọi việc đều xấu
Hoàng sa: Xấu đối với xuất hành
Phi ma sát (Tai sát): Kỵ cưới hỏi, nhập trạch
Bạch hổ (Trùng ngày với Thiên giải sao tốt): Kỵ việc mai táng
Lỗ Ban sát: Đại kỵ khởi tạo

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 5/9/1930 (lịch âm ngày 13/07/1930)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 5/9/1930 (13/7/1930 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 5/9

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1930

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 5/9

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1930

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 5/9/1930 (13/7/1930 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 9/1930

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

9/7

2

10

3

11

4

12

5

13
614715

8

16

9

17

10

18

11

19

12

20
13211422

15

23

16

24

17

25

18

26

19

27
20282129

22

1/8

23

2

24

3

25

4

26

5
276287

29

8

30

9

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1930

Tháng 1/1930 Tháng 2/1930 Tháng 3/1930 Tháng 4/1930 Tháng 5/1930 Tháng 6/1930 Tháng 7/1930 Tháng 8/1930 Tháng 9/1930 Tháng 10/1930 Tháng 11/1930 Tháng 12/1930

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 5/9/1930 (13/7/1930 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 05/09/1930 (13/07/1930 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xosokienthiet.fun liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 05/09/1930 (13/7/1930 âm lịch): tuần 1 tháng 9, tuần thứ 36 năm 1930; ngày của năm: 248 5 tháng 9 năm 1930 (ngày 13 tháng 7 năm 1930 âm lịch)