Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 5/9/1846 (15/7/1846 âm lịch)

Tháng: 7 8 9 10
  Mục lục:
Tháng 9 - 1846 < 5 > Thứ Bảy
 
Tháng Bảy (T)
15
Năm Bính Ngọ
Tháng Bính Thân
Ngày Mậu Tuất
Giờ Nhâm Tý
Tiết Xử thử
 
Lễ Vu Lan
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 9; Tuần thứ 36 năm 1846
Ngày của năm (day of year): 248

Thông tin Trực ngày 5 tháng 9 năm 1846 (ngày 15 tháng 7 năm 1846 âm lịch)

Trực: Mãn
Nên: Xuất hành, đi tàu đi thuyền, cho vay nợ, thu nợ, mua bán hàng hóa, cất ngũ cốc vào kho , đặt cột kê gác, gác đòn đông, sửa chữa kho, tuyển người giúp việc, vào học kỹ nghệ, làm chuồng gà chuồng vịt.
Kiêng: Thăng quan lãnh chức, uống thuốc, vào làm việc hành chính, dâng sớ mưu cầu.

Thập nhị bát tú ngày 05/09/1846 (lịch vạn niên âm 15/07/1846)

Sao Liễu
Nên: Không có việc gì hợp với Sao Liễu.
Không nên: Khởi công làm việc gì cũng đều hung hại. Kỵ nhất là chôn cất, xây chữa, dựng cửa, mở đường nước, đào ao, khai mương đào kênh rạch.
Ngoại lệ: Tại Ngọ mọi việc đều thành.
Tại Tị Đăng Viên: thừa kế gia sản và lãnh chức vị điều tốt.
Tại Dần, Tuất đại kỵ việc xây dựng sửa sang và chôn cất: Rất suy vi.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 05/09/1846 (lịch âm ngày 15/07/1846)

Thiên đức hợp: Mọi việc đều tốt
Thiên xá: Tốt cho việc kiện tụng giải oan, giải trừ các sao xấu. Kiêng kỵ với việc động thổ (gặp sinh khí thường không kỵ). Gặp được ngày Trực Khai sẽ rất tốt, tức là ngày Thiên Xá thêm sinh khí.
Thiên phú: Xây nhà dựng cửa cũng được tốt, khai trương và an táng đều được
Thiên quan: Mọi việc đều tốt
Lộc khố: Tốt cho mọi việc cầu tài lộc, khai trương, giao dịch
Kinh tâm: Tang lễ đều thành

Lịch âm dương sao xấu ngày 5/9/1846 (lịch âm ngày 15/7/1846)

Xích khẩu: Kỵ cưới xin, giao dịch, tổ chức tiệc tùng
Thổ ôn: Kỵ những việc như xây dựng, đào ao, móc giếng, tế tự
Thiên tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, động thổ, nhập đất, khai trương
Quả tú: Cưới vợ gả chồng không được tốt
Tam tang: Xấu đối với khởi tạo, cưới xin, mai táng
Ly sàng: Kỵ cưới xin
Quỷ khốc: Hung hại với với tế tự, an táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 5/9/1846 (lịch âm ngày 15/07/1846)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 5/9/1846 (15/7/1846 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Nam

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 5/9

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1846

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 5/9/1846 (15/7/1846 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 9/1846

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

11/7

2

12

3

13

4

14
515616

7

17

8

18

9

19

10

20

11

21
12221323

14

24

15

25

16

26

17

27

18

28
1929201/8

21

2

22

3

23

4

24

5

25

6
267278

28

9

29

10

30

11

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1846

Tháng 1/1846 Tháng 2/1846 Tháng 3/1846 Tháng 4/1846 Tháng 5/1846 Tháng 6/1846 Tháng 7/1846 Tháng 8/1846 Tháng 9/1846 Tháng 10/1846 Tháng 11/1846 Tháng 12/1846

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 5/9/1846 (15/7/1846 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 05/09/1846 (15/07/1846 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xosokienthiet.fun liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 05/09/1846 (15/7/1846 âm lịch): tuần 1 tháng 9, tuần thứ 36 năm 1846; ngày của năm: 248 5 tháng 9 năm 1846 (ngày 15 tháng 7 năm 1846 âm lịch)