Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 4/11/2068 (10/10/2068 âm lịch)

Tháng: 9 10 11 12
  Mục lục:
Tháng 11 - 2068 < 4 > Chủ Nhật
 
Tháng Mười (Đ)
10
Năm Mậu Tý
Tháng Qúy Hợi
Ngày Qúy Hợi
Giờ Nhâm Tý
Tiết Sương giáng
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 2 tháng 11; Tuần thứ 45 năm 2068
Ngày của năm (day of year): 309

Thông tin Trực ngày 4 tháng 11 năm 2068 (ngày 10 tháng 10 năm 2068 âm lịch)

Trực: Kiến
Nên: Xuất hành sẽ được lộc, sinh con thuận với cha mẹ.
Kiêng: Động thổ, ban nền đắp nền, đóng giường lót giường, vẽ tranh+ chụp ảnh, thăng quan nhậm chức, làm lễ cầu tài vận, vào làm việc hành chính, dâng sớ cầu thân, xây kho vựa, đóng thọ dưỡng sanh.

Thập nhị bát tú ngày 04/11/2068 (lịch vạn niên âm 10/10/2068)

Sao Mão
Nên: Xây dựng và tạo tác.
Không nên: Chôn Cất (thuộc vào ĐẠI KỴ), cưới xin, dựng cửa, khai mương thoát nước, khai trương, xuất hành, đóng giường mới. Các việc khác cũng không nên làm, có làm cũng không được như ý.
Ngoại lệ: Tại Mùi thường mất chí khí.
Tại Ất Mão và Đinh Mão thường tốt, Ngày Mão Đăng Viên cưới xin đều tốt, nhưng ngày Quý Mão có thể sẽ mất tiền tốn của.
Hợp với 8 ngày là Ất Mão, Ất Mùi, Đinh Mùi, Đinh Mão, Tân Mão, Tân Mùi, Ất Hợi, Tân Hợi.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 04/11/2068 (lịch âm ngày 10/10/2068)

Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Địa tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương
Tục thế: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú
Phúc hậu: Cầu tài lộc hay khai trương đều tốt
Kim quĩ: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 4/11/2068 (lịch âm ngày 10/10/2068)

Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng
Thổ phủ: Không nên xây dựng, động thổ
Thiên ôn: Không nên xây dựng
Hỏa tai: Xấu đối với việc xây dựng, đặc biệt là làm nhà làm bếp
Lục bát thành: Xấu đối với xây dựng
Thần cách: Kỵ tế tự
Ngũ quỷ: Kỵ xuất hành
Cửu không: Không nên xuất hành, cầu tài lộc, khai trương
Lôi công: Không nên xây dựng nhà cửa
Nguyệt hình: Mọi việc đều xấu
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 4/11/2068 (lịch âm ngày 10/10/2068)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 4/11/2068 (10/10/2068 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Tây

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 4/11

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2068

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 4/11

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2068

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 4/11/2068 (10/10/2068 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 11/2068

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

7/10

2

8
39410

5

11

6

12

7

13

8

14

9

15
10161117

12

18

13

19

14

20

15

21

16

22
17231824

19

25

20

26

21

27

22

28

23

29
2430251/11

26

2

27

3

28

4

29

5

30

6

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2068

Tháng 1/2068 Tháng 2/2068 Tháng 3/2068 Tháng 4/2068 Tháng 5/2068 Tháng 6/2068 Tháng 7/2068 Tháng 8/2068 Tháng 9/2068 Tháng 10/2068 Tháng 11/2068 Tháng 12/2068

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 4/11/2068 (10/10/2068 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 04/11/2068 (10/10/2068 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xosokienthiet.fun liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 04/11/2068 (10/10/2068 âm lịch): tuần 2 tháng 11, tuần thứ 45 năm 2068; ngày của năm: 309 4 tháng 11 năm 2068 (ngày 10 tháng 10 năm 2068 âm lịch)