Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 4/11/2066 (17/9/2066 âm lịch)

Tháng: 9 10 11 12
  Mục lục:
Tháng 11 - 2066 < 4 > Thứ Năm
 
Tháng Chín (T)
17
Năm Bính Tuất
Tháng Mậu Tuất
Ngày Nhâm Tý
Giờ Canh Tý
Tiết Sương giáng
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 1 tháng 11; Tuần thứ 45 năm 2066
Ngày của năm (day of year): 308

Thông tin Trực ngày 4 tháng 11 năm 2066 (ngày 17 tháng 9 năm 2066 âm lịch)

Trực: Mãn
Nên: Xuất hành, đi tàu đi thuyền, cho vay nợ, thu nợ, mua bán hàng hóa, cất ngũ cốc vào kho , đặt cột kê gác, gác đòn đông, sửa chữa kho, tuyển người giúp việc, vào học kỹ nghệ, làm chuồng gà chuồng vịt.
Kiêng: Thăng quan lãnh chức, uống thuốc, vào làm việc hành chính, dâng sớ mưu cầu.

Thập nhị bát tú ngày 04/11/2066 (lịch vạn niên âm 17/09/2066)

Sao Khuê
Nên: Khởi công mọi sự được tốt. Tốt nhất là xây cất nhà, cưới xin gả chồng, chôn cất, dựng cửa, tháo nước, các vụ thuỷ lợi, dọn cỏ khai đất, cắt áo may áo, khai trương, xuất hành, làm việc tốt ắt sẽ có thiện báo mau chóng.
Không nên: Chôn cất, khai trương, dựng cửa, thông đường nước, đào ao, đào giếng, kiện tụng, đóng giường.
Ngoại lệ: Sao Khuê thuộc Thất Sát Tinh, nếu sinh con vào ngày này thì nên tốt nhất là lấy tên sao của tháng hoặc sao của năm để đặt tên cho con thì dễ nuôi hơn.
Sao Khuê Hãm Địa ở Thân: Văn Khoa đều không thành.
Tại Ngọ là chỗ Tuyệt gặp Sanh, mọi việc đều như ý, nhất là Canh Ngọ.
Tại Thìn thì tốt bình thường.
Ngày Thân Sao Khuê Đăng Viên: Tiến thân danh.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 04/11/2066 (lịch âm ngày 17/09/2066)

Nguyệt không: Sửa sang nhà cửa đều thuận lợi, làm giường
Thiên phú: Xây nhà dựng cửa cũng được tốt, khai trương và an táng đều được
Minh tinh: Tốt mọi việc
Lộc khố: Tốt cho mọi việc cầu tài lộc, khai trương, giao dịch
Dân nhật, thời đức: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 4/11/2066 (lịch âm ngày 17/9/2066)

Thiên ngục Thiên hỏa: Mọi việc đều xấu
Thổ ôn: Kỵ những việc như xây dựng, đào ao, móc giếng, tế tự
Hoàng sa: Xấu đối với xuất hành
Phi ma sát (Tai sát): Kỵ cưới hỏi, nhập trạch
Ngũ quỷ: Kỵ xuất hành
Quả tú: Cưới vợ gả chồng không được tốt

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 4/11/2066 (lịch âm ngày 17/09/2066)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 4/11/2066 (17/9/2066 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng chính Nam
Tài thần: Hướng Tây

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 4/11

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2066

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 4/11

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2066

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 4/11/2066 (17/9/2066 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 11/2066

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

14/9

2

15

3

16

4

17

5

18
619720

8

21

9

22

10

23

11

24

12

25
13261427

15

28

16

29

17

1/10

18

2

19

3
204215

22

6

23

7

24

8

25

9

26

10
27112812

29

13

30

14

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2066

Tháng 1/2066 Tháng 2/2066 Tháng 3/2066 Tháng 4/2066 Tháng 5/2066 Tháng 6/2066 Tháng 7/2066 Tháng 8/2066 Tháng 9/2066 Tháng 10/2066 Tháng 11/2066 Tháng 12/2066

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 4/11/2066 (17/9/2066 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 04/11/2066 (17/09/2066 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xosokienthiet.fun liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 04/11/2066 (17/9/2066 âm lịch): tuần 1 tháng 11, tuần thứ 45 năm 2066; ngày của năm: 308 4 tháng 11 năm 2066 (ngày 17 tháng 9 năm 2066 âm lịch)