Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 30/9/2048 (23/8/2048 âm lịch)

Tháng: 7 8 9 10
  Mục lục:
Tháng 9 - 2048 < 30 > Thứ Tư
 
Tháng Tám (Đ)
23
Năm Mậu Thìn
Tháng Tân Dậu
Ngày Qúy Mão
Giờ Nhâm Tý
Tiết Thu phân
 
60 năm Ngày mất Trường Chinh (1988)
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 5 tháng 9; Tuần thứ 40 năm 2048
Ngày của năm (day of year): 274

Thông tin Trực ngày 30 tháng 9 năm 2048 (ngày 23 tháng 8 năm 2048 âm lịch)

Trực: Phá
Nên: Bốc thuốc, uống thuốc.
Kiêng: Đóng giường lót giường, cho vay mượn, động thổ, ban nền đắp nền, vẽ tranh chụp ảnh, thăng chức nhậm chức, thừa kế chức vị hay sự nghiệp, nhập học, học nghề, dâng lễ cầu thân, vào làm việc hành chính, nạp đơn dâng sớ, đóng thọ dưỡng sinh.

Thập nhị bát tú ngày 30/09/2048 (lịch vạn niên âm 23/08/2048)

Sao Bích
Nên: Các công việc liên quan đến khởi công đều tốt. Tốt nhất là việc xây nhà, cưới xin, chôn cất, dựng cửa, tháo nước, các việc liên quan đến thuỷ lợi, trừ cỏ phá đất, cắt áo may áo, khai trương, xuất hành, làm việc tốt ắt có thiện báo.
Không nên: Sao Bích toàn kiết, không phải kiêng cữ bất cứ việc gì.
Ngoại lệ: Tại Hợi, Mão, Mùi trăm việc đều kỵ, nhất là làm trong Mùa Đông. Ngày Hợi Sao Bích Đăng Viên nhưng phạm Phục Đọan Sát nên cần phải kiêng cử cẩn thận

Lịch vạn sự sao tốt ngày 30/09/2048 (lịch âm ngày 23/08/2048)

Nguyệt ân: Mọi việc đều tốt
Minh đường: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 30/9/2048 (lịch âm ngày 23/8/2048)

Đại không vong: Xấu đối với việc xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Nguyệt phá: Xây nhà dựng cửa đều không tốt
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Thiên tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, động thổ, nhập đất, khai trương
Nguyệt yếm, đại họa: Xuất hành và giá thú đều xấu
Thần cách: Kỵ tế tự
Phi ma sát (Tai sát): Kỵ cưới hỏi, nhập trạch
Tội chí: Xấu với tế tự, kiện tụng cáo trạng
Ngũ hư: Kỵ cưới xin, khởi tạo, mai táng
Không phòng: Kỵ cưới xin
Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 30/9/2048 (lịch âm ngày 23/08/2048)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 30/9/2048 (23/8/2048 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Tây

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 30/9

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2048

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 30/9

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2048

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 30/9/2048 (23/8/2048 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 9/2048

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/7

2

24

3

25

4

26
527628

7

29

8

1/8

9

2

10

3

11

4
125136

14

7

15

8

16

9

17

10

18

11
19122013

21

14

22

15

23

16

24

17

25

18
26192720

28

21

29

22

30

23

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2048

Tháng 1/2048 Tháng 2/2048 Tháng 3/2048 Tháng 4/2048 Tháng 5/2048 Tháng 6/2048 Tháng 7/2048 Tháng 8/2048 Tháng 9/2048 Tháng 10/2048 Tháng 11/2048 Tháng 12/2048

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 30/9/2048 (23/8/2048 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 30/09/2048 (23/08/2048 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xosokienthiet.fun liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 30/09/2048 (23/8/2048 âm lịch): tuần 5 tháng 9, tuần thứ 40 năm 2048; ngày của năm: 274 30 tháng 9 năm 2048 (ngày 23 tháng 8 năm 2048 âm lịch)