Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 30/4/1867 (26/3/1867 âm lịch)

Tháng: 2 3 4 5
  Mục lục:
Tháng 4 - 1867 < 30 > Thứ Ba
 
Tháng Ba (T)
26
Năm Đinh Mão
Tháng Giáp Thìn
Ngày Canh Thìn
Giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 5 tháng 4; Tuần thứ 18 năm 1867
Ngày của năm (day of year): 120

Thông tin Trực ngày 30 tháng 4 năm 1867 (ngày 26 tháng 3 năm 1867 âm lịch)

Trực: Kiến
Nên: Xuất hành sẽ được lộc, sinh con thuận với cha mẹ.
Kiêng: Động thổ, ban nền đắp nền, đóng giường lót giường, vẽ tranh+ chụp ảnh, thăng quan nhậm chức, làm lễ cầu tài vận, vào làm việc hành chính, dâng sớ cầu thân, xây kho vựa, đóng thọ dưỡng sanh.

Thập nhị bát tú ngày 30/04/1867 (lịch vạn niên âm 26/03/1867)

Sao Đẩu
Nên: Khởi tạo trăm việc đều như ý, đặc biệt là xây đắp hay sửa sang phần mộ, trổ cửa, tháo nước, các việc liên quan đến thủy lợi, dọn cỏ phá đất, may cắt áo màn, kinh doanh, giao dịch, cầu công danh.
Không nên: Đặc biệt rất kỵ đường thủy. Sinh con nên đặt một số tên như Đẩu, Giải, Trại hoặc lấy tên của Sao năm hay Sao tháng hiện tại mà đặt tên cho con để dễ nuôi và bình an.
Ngoại lệ: Tại Tị thường làm việc mất sức. Tại Dậu làm gì đều tốt. Ngày Sửu Đăng Viên tốt nhưng phạm Phục Đoạn. Phạm Phục Đoạn thường không nên chôn cất, xuất hành, chia tài sản, khởi công xây dựng; NHƯNG có thể xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm cầu tiêu, đoạn dứt hết điều hung hại.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 30/04/1867 (lịch âm ngày 26/03/1867)

Nguyệt ân: Mọi việc đều tốt
Mãn đức tinh: Mọi việc đều tốt đẹp
Thanh long: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 30/4/1867 (lịch âm ngày 26/3/1867)

Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng
Thổ phủ: Không nên xây dựng, động thổ
Thiên ôn: Không nên xây dựng
Ngũ quỷ: Kỵ xuất hành
Nguyệt hình: Mọi việc đều xấu
Phủ đầu sát: Xấu đối với khởi tạo
Tam tang: Xấu đối với khởi tạo, cưới xin, mai táng
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 30/4/1867 (lịch âm ngày 26/03/1867)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 30/4/1867 (26/3/1867 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Bắc
Tài thần: Hướng Tây Nam

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 30/4

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1867

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 30/4/1867 (26/3/1867 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 4/1867

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

27/2

2

28

3

29

4

30

5

1/3
6273

8

4

9

5

10

6

11

7

12

8
1391410

15

11

16

12

17

13

18

14

19

15
20162117

22

18

23

19

24

20

25

21

26

22
27232824

29

25

30

26

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1867

Tháng 1/1867 Tháng 2/1867 Tháng 3/1867 Tháng 4/1867 Tháng 5/1867 Tháng 6/1867 Tháng 7/1867 Tháng 8/1867 Tháng 9/1867 Tháng 10/1867 Tháng 11/1867 Tháng 12/1867

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 30/4/1867 (26/3/1867 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 30/04/1867 (26/03/1867 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xosokienthiet.fun liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 30/04/1867 (26/3/1867 âm lịch): tuần 5 tháng 4, tuần thứ 18 năm 1867; ngày của năm: 120 30 tháng 4 năm 1867 (ngày 26 tháng 3 năm 1867 âm lịch)