Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 3/11/1963 (18/9/1963 âm lịch)

Tháng: 9 10 11 12
  Mục lục:
Tháng 11 - 1963 < 3 > Chủ Nhật
 
Tháng Chín (Đ)
18
Năm Quý Mão
Tháng Nhâm Tuất
Ngày Canh Tuất
Giờ Bính Tý
Tiết Sương giáng
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 2 tháng 11; Tuần thứ 45 năm 1963
Ngày của năm (day of year): 307

Thông tin Trực ngày 3 tháng 11 năm 1963 (ngày 18 tháng 9 năm 1963 âm lịch)

Trực: Kiến
Nên: Xuất hành sẽ được lộc, sinh con thuận với cha mẹ.
Kiêng: Động thổ, ban nền đắp nền, đóng giường lót giường, vẽ tranh+ chụp ảnh, thăng quan nhậm chức, làm lễ cầu tài vận, vào làm việc hành chính, dâng sớ cầu thân, xây kho vựa, đóng thọ dưỡng sanh.

Thập nhị bát tú ngày 03/11/1963 (lịch vạn niên âm 18/09/1963)

Sao Tinh
Nên: Xây dựng nhà mới.
Không nên: Chôn cất, cưới xin, khai thông dường nước.
Ngoại lệ: Sao Tinh thuộc Thất Sát Tinh, nếu sinh con vào ngày này thì thường khó nuôi, nên tốt nhất là lấy tên Sao của năm hoặc sao của tháng để đặt tên cho con sẽ tốt hơn.
Tại Dần Ngọ Tuất hành sự đều được tốt, tại Ngọ là Nhập Miếu, làm việc gì cũng thuận.
Tại Thân là Đăng Giá (lên xe): xây nhà cất cửa tốt nhưng chôn cất thì kỵ.
Hợp với bảy ngày là Giáp Dần, Bính Ngọ, Mậu Ngọ, Nhâm Dần, Giáp Ngọ, Bính Tuất, Canh Tuất.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 03/11/1963 (lịch âm ngày 18/09/1963)

Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Nguyệt ân: Mọi việc đều tốt
Thiên mã: Xuất hành đều thuận lợi, giao dịch, cầu tài lộc đều như ý
Mãn đức tinh: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 3/11/1963 (lịch âm ngày 18/9/1963)

Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng
Tiểu không vong: Không nên xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Thổ phủ: Không nên xây dựng, động thổ
Bạch hổ (Trùng ngày với Thiên giải sao tốt): Kỵ việc mai táng
Tội chí: Xấu với tế tự, kiện tụng cáo trạng
Tam tang: Xấu đối với khởi tạo, cưới xin, mai táng
Ly sàng: Kỵ cưới xin
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng
Quỷ khốc: Hung hại với với tế tự, an táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 3/11/1963 (lịch âm ngày 18/09/1963)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 3/11/1963 (18/9/1963 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Bắc
Tài thần: Hướng Tây Nam

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 3/11

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1963

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 3/11/1963 (18/9/1963 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 11/1963

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

16/9
217318

4

19

5

20

6

21

7

22

8

23
9241025

11

26

12

27

13

28

14

29

15

30
161/10172

18

3

19

4

20

5

21

6

22

7
238249

25

10

26

11

27

12

28

13

29

14
3015

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1963

Tháng 1/1963 Tháng 2/1963 Tháng 3/1963 Tháng 4/1963 Tháng 5/1963 Tháng 6/1963 Tháng 7/1963 Tháng 8/1963 Tháng 9/1963 Tháng 10/1963 Tháng 11/1963 Tháng 12/1963

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 3/11/1963 (18/9/1963 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 03/11/1963 (18/09/1963 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xosokienthiet.fun liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 03/11/1963 (18/9/1963 âm lịch): tuần 2 tháng 11, tuần thứ 45 năm 1963; ngày của năm: 307 3 tháng 11 năm 1963 (ngày 18 tháng 9 năm 1963 âm lịch)