Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 29/9/1895 (11/8/1895 âm lịch)

Tháng: 7 8 9 10
  Mục lục:
Tháng 9 - 1895 < 29 > Chủ Nhật
 
Tháng Tám (T)
11
Năm Ất Mùi
Tháng Ất Dậu
Ngày Kỷ Mão
Giờ Giáp Tý
Tiết Thu phân
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 5 tháng 9; Tuần thứ 40 năm 1895
Ngày của năm (day of year): 272

Thông tin Trực ngày 29 tháng 9 năm 1895 (ngày 11 tháng 8 năm 1895 âm lịch)

Trực: Phá
Nên: Bốc thuốc, uống thuốc.
Kiêng: Đóng giường lót giường, cho vay mượn, động thổ, ban nền đắp nền, vẽ tranh chụp ảnh, thăng chức nhậm chức, thừa kế chức vị hay sự nghiệp, nhập học, học nghề, dâng lễ cầu thân, vào làm việc hành chính, nạp đơn dâng sớ, đóng thọ dưỡng sinh.

Thập nhị bát tú ngày 29/09/1895 (lịch vạn niên âm 11/08/1895)

Sao Chủy
Nên: Không có việc gì hợp với Sao Chủy.
Không nên: Khởi công làm việc gì cũng không được may mắn. KỴ nhất là chôn cất, sửa sang mồ mả, làm mồ mã để sẵn, đóng thọ đường.
Ngoại lệ: Tại Tị bị mất khí, ĐẠI HUNG.
Tại Dậu thường rất tốt, vì Sao Chủy Đăng Viên tại Dậu, nên hành sự thăng tiến. Nhưng phạm Phục Đoạn Sát nên cần phải kiêng cữ các mục như trên).
Tại Sửu là Đắc Địa, hành sự gì cũng thành. Rất hợp với hai ngày là Đinh Sửu và Tân Sửu, làm việc gì cũng được Đại Lợi, việc chôn cất được Phú Quý song toàn.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 29/09/1895 (lịch âm ngày 11/08/1895)

Minh đường: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 29/9/1895 (lịch âm ngày 11/8/1895)

Tiểu không vong: Không nên xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Nguyệt phá: Xây nhà dựng cửa đều không tốt
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Thiên tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, động thổ, nhập đất, khai trương
Nguyệt yếm, đại họa: Xuất hành và giá thú đều xấu
Thần cách: Kỵ tế tự
Phi ma sát (Tai sát): Kỵ cưới hỏi, nhập trạch
Tội chí: Xấu với tế tự, kiện tụng cáo trạng
Ngũ hư: Kỵ cưới xin, khởi tạo, mai táng
Không phòng: Kỵ cưới xin
Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 29/9/1895 (lịch âm ngày 11/08/1895)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 29/9/1895 (11/8/1895 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Bắc
Tài thần: Hướng Nam

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 29/9

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1895

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 29/9/1895 (11/8/1895 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 9/1895

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
113/7

2

14

3

15

4

16

5

17

6

18
719820

9

21

10

22

11

23

12

24

13

25
14261527

16

28

17

29

18

30

19

1/8

20

2
213224

23

5

24

6

25

7

26

8

27

9
28102911

30

12

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1895

Tháng 1/1895 Tháng 2/1895 Tháng 3/1895 Tháng 4/1895 Tháng 5/1895 Tháng 6/1895 Tháng 7/1895 Tháng 8/1895 Tháng 9/1895 Tháng 10/1895 Tháng 11/1895 Tháng 12/1895

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 29/9/1895 (11/8/1895 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 29/09/1895 (11/08/1895 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xosokienthiet.fun liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 29/09/1895 (11/8/1895 âm lịch): tuần 5 tháng 9, tuần thứ 40 năm 1895; ngày của năm: 272 29 tháng 9 năm 1895 (ngày 11 tháng 8 năm 1895 âm lịch)