Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 28/11/2063 (9/10/2063 âm lịch)

Tháng: 9 10 11 12
  Mục lục:
Tháng 11 - 2063 < 28 > Thứ Tư
 
Tháng Mười (Đ)
9
Năm Quý Mùi
Tháng Qúy Hợi
Ngày Canh Thân
Giờ Bính Tý
Tiết Tiểu tuyết
 
88 năm Quốc khánh Đông Timor (Timor-Leste) (1975)
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tuần 5 tháng 11; Tuần thứ 48 năm 2063
Ngày của năm (day of year): 332

Thông tin Trực ngày 28 tháng 11 năm 2063 (ngày 9 tháng 10 năm 2063 âm lịch)

Trực: Thu
Nên: Cất ngũ cốc vào kho, cấy lúa thu hoạch lúa, tậu trâu, nuôi tằm, săn bắt thú cá, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Đóng giường lót giường, động thổ, ban nền đắp nền, nữ nhân thường hay phải uống thuốc, thăng quan nhậm chức, thừa kế chức vị hay sự nghiệp, vào làm việc hành chính, dâng sớ cầu thân, mưu sự khuất lấp.

Thập nhị bát tú ngày 28/11/2063 (lịch vạn niên âm 09/10/2063)

Sao Cơ
Nên: Khởi tạo đều đạt được như ý, tốt nhất là chôn cất, trùng tu mồ mã, khai trương, xuất hành, trổ cửa, các việc liên quan đến thủy lợi như: tháo nước, đào kênh, khai thông mương, rạch...
Không nên: Đóng giường mới, lót giường, đi thuyền đi tàu.
Ngoại lệ: Tại Thân, Tý, Thìn hết thảy đều là việc kỵ, ngoại trừ tại Tý có thể dùng. Ngày Thìn Sao Cơ Đăng Viên là ngày rất tốt nhưng phạm Phục Đoạn nên không dùng vì gặp hung hại. Phạm Phục Đoạn đại kỵ với chôn cất, xuất hành, các việc về thừa kế tài sản, khởi công xây dựng xưởng, nơi sản xuất gia công; NHƯNG nên xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết thảy điều hung hại.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 28/11/2063 (lịch âm ngày 09/10/2063)

Thiên đức hợp: Mọi việc đều tốt
Nguyệt không: Sửa sang nhà cửa đều thuận lợi, làm giường
Mẫu thương: Cầu tài lộc hay khai trương đều tốt
Đại hồng sa: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 28/11/2063 (lịch âm ngày 9/10/2063)

Tiểu không vong: Không nên xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Thiên cương: Mọi việc đều xấu
Kiếp sát: Đại kỵ với xuất hành, cưới xin, mai táng, xây dựng
Địa phá: Không nên xây dựng
Thụ tử: Mọi việc đều xấu trừ săn bắt thì tốt
Nguyệt hỏa, Độc hỏa: Lợp nhà và làm bếp đều xấu
Băng tiêu họa hãm: Xấu mọi việc
Thổ cấm: Kỵ xây dựng nhà cửa, an táng
Không phòng: Kỵ cưới xin

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 28/11/2063 (lịch âm ngày 09/10/2063)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 28/11/2063 (9/10/2063 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Bắc
Tài thần: Hướng Tây Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 28/11

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2063

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 28/11

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2063

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 28/11/2063 (9/10/2063 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 11/2063

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

11/9

2

12
313414

5

15

6

16

7

17

8

18

9

19
10201121

12

22

13

23

14

24

15

25

16

26
17271828

19

29

20

1/10

21

2

22

3

23

4
245256

26

7

27

8

28

9

29

10

30

11

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2063

Tháng 1/2063 Tháng 2/2063 Tháng 3/2063 Tháng 4/2063 Tháng 5/2063 Tháng 6/2063 Tháng 7/2063 Tháng 8/2063 Tháng 9/2063 Tháng 10/2063 Tháng 11/2063 Tháng 12/2063

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 28/11/2063 (9/10/2063 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 28/11/2063 (09/10/2063 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xosokienthiet.fun liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 28/11/2063 (9/10/2063 âm lịch): tuần 5 tháng 11, tuần thứ 48 năm 2063; ngày của năm: 332 28 tháng 11 năm 2063 (ngày 9 tháng 10 năm 2063 âm lịch)