Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 27/9/2002 (21/8/2002 âm lịch)

Tháng: 7 8 9 10
  Mục lục:
Tháng 9 - 2002 < 27 > Thứ Sáu
 
Tháng Tám (T)
21
Năm Nhâm Ngọ
Tháng Kỷ Dậu
Ngày Mậu Tuất
Giờ Nhâm Tý
Tiết Thu phân
 
22 năm Ngày du lịch thế giới (1980)
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 4 tháng 9; Tuần thứ 39 năm 2002
Ngày của năm (day of year): 270

Thông tin Trực ngày 27 tháng 9 năm 2002 (ngày 21 tháng 8 năm 2002 âm lịch)

Trực: Trừ
Nên: Động thổ, ban nền đắp nền, thờ cúng Táo Thần, chữa bệnh hay mổ xẻ, châm cứu, bốc thuốc, xả tang, khởi công xây dựng lò nhuộm lò gốm, phụ nữ khởi đầu phải uống thuốc.
Kiêng: Sinh con vào Trực Trừ thường khó nuôi, nên phải làm Âm Đức đẻ dễ nuôi.

Thập nhị bát tú ngày 27/09/2002 (lịch vạn niên âm 21/08/2002)

Sao Ngưu
Nên: Đi thuyền, cắt may áo mới.
Không nên: Khởi công làm việc gì cũng không được tốt. Đặc biệt là xây nhà, dựng trại, cưới xin, dựng cửa, khai mương, tháo nước, làm cống rảnh, nuôi tằm, gieo trồng cấy hái, khai đất, khai trương, xuất hành.
Ngoại lệ: Ngày Ngọ Đăng Viên là ngày tốt. Ngày Tuất cũng tốt. Ngày Dần là Tuyệt Nhật, không nên làm việc gì, ngày Nhâm Dần thì dùng được.
Này 14 âm lịch là Diệt Một Sát, nen tránh nấu rượu, lập lò nhuộm lò gốm, không vào làm hành chính, thừa kế sự nghiệp, đại kỵ nhất là xuất hành đường thủy.
Sao Ngưu là Thất sát Tinh, sinh con thường khó nuôi, muốn cải biến thì nên lấy tên Sao của tháng hay của năm để đặt tên cho con thì mọi việc đều thuận.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 27/09/2002 (lịch âm ngày 21/08/2002)

Thiên xá: Tốt cho việc kiện tụng giải oan, giải trừ các sao xấu. Kiêng kỵ với việc động thổ (gặp sinh khí thường không kỵ). Gặp được ngày Trực Khai sẽ rất tốt, tức là ngày Thiên Xá thêm sinh khí.
Minh tinh: Tốt mọi việc
U vi tính: Mọi việc đều tốt đẹp
Tục thế: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú

Lịch âm dương sao xấu ngày 27/9/2002 (lịch âm ngày 21/8/2002)

Hỏa tai: Xấu đối với việc xây dựng, đặc biệt là làm nhà làm bếp
Nguyệt hỏa, Độc hỏa: Lợp nhà và làm bếp đều xấu
Tam tang: Xấu đối với khởi tạo, cưới xin, mai táng
Ly sàng: Kỵ cưới xin
Quỷ khốc: Hung hại với với tế tự, an táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 27/9/2002 (lịch âm ngày 21/08/2002)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 27/9/2002 (21/8/2002 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 27/9

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2002

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 27/9

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2002

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 27/9/2002 (21/8/2002 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 9/2002

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
124/7

2

25

3

26

4

27

5

28

6

29
71/882

9

3

10

4

11

5

12

6

13

7
148159

16

10

17

11

18

12

19

13

20

14
21152216

23

17

24

18

25

19

26

20

27

21
28222923

30

24

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2002

Tháng 1/2002 Tháng 2/2002 Tháng 3/2002 Tháng 4/2002 Tháng 5/2002 Tháng 6/2002 Tháng 7/2002 Tháng 8/2002 Tháng 9/2002 Tháng 10/2002 Tháng 11/2002 Tháng 12/2002

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 27/9/2002 (21/8/2002 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 27/09/2002 (21/08/2002 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xosokienthiet.fun liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 27/09/2002 (21/8/2002 âm lịch): tuần 4 tháng 9, tuần thứ 39 năm 2002; ngày của năm: 270 27 tháng 9 năm 2002 (ngày 21 tháng 8 năm 2002 âm lịch)