Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 26/11/1844 (17/10/1844 âm lịch)

Tháng: 9 10 11 12
  Mục lục:
Tháng 11 - 1844 < 26 > Thứ Ba
 
Tháng Mười (Đ)
17
Năm Giáp Thìn
Tháng Ất Hợi
Ngày Canh Tuất
Giờ Bính Tý
Tiết Tiểu tuyết
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 5 tháng 11; Tuần thứ 48 năm 1844
Ngày của năm (day of year): 331

Thông tin Trực ngày 26 tháng 11 năm 1844 (ngày 17 tháng 10 năm 1844 âm lịch)

Trực: Bế
Nên: Xây đắp tường, đặt táng, dựng cửa gắn cửa, kê gác, gác đòn đông, làm nhà tiêu, xây lò nhuộm lò gốm, uống thuốc, trị bệnh (không trị bệnh mắt), bó cây để chiết cành.
Kiêng: Thăng quan nhậm chức, thừa kế chức vị hoặc sự nghiệp, nhập học, chữa bệnh về mắt, nuôi tằm.

Thập nhị bát tú ngày 26/11/1844 (lịch vạn niên âm 17/10/1844)

Sao Quỷ
Nên: Chôn cất mồ mả, cắt cỏ khai đất, cắt vải may áo.
Không nên: Khởi tạo việc gì cũng không tốt. Kỵ nhất là xây nhà, cưới xin, dựng cửa, khai thông nước, đào ao, đào giếng, động thổ, xây tường rào, dựng cột kèo.
Ngoại lệ: Ngày Tý Đăng Viên nhận chức, thừa kế sự nghiệp đều tốt, phó nhiệm đều thuận lợi.
Ngày Thân là Phục Đoạn Sát không nên chôn cất, xuất hành, chia tài sản, khởi công xây dựng xưởng, lò sản xuất; NHƯNG có thể cai sữa con, xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết điều hung hại.
Ngày 16 âm lịch là ngày Diệt Một kỵ làm rượu, xây lò gốm lò nhuộm, làm việc hành chính, đại kỵ việc xuất hành bằng đường thủy.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 26/11/1844 (lịch âm ngày 17/10/1844)

Thiên đức hợp: Mọi việc đều tốt
Nguyệt không: Sửa sang nhà cửa đều thuận lợi, làm giường
Thiên tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương
Cát khánh: Mọi việc đều tốt đẹp
Ích hậu: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú
Đại hồng sa: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 26/11/1844 (lịch âm ngày 17/10/1844)

Tiểu không vong: Không nên xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Nguyệt hư (nguyệt sát): Việc giá thú, mở cửa, mở hàng đều không thành
Tứ thời cô quả: Kỵ cưới xin
Quỷ khốc: Hung hại với với tế tự, an táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 26/11/1844 (lịch âm ngày 17/10/1844)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 26/11/1844 (17/10/1844 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Bắc
Tài thần: Hướng Tây Nam

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 26/11

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1844

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 26/11/1844 (17/10/1844 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 11/1844

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

21/9
222323

4

24

5

25

6

26

7

27

8

28
929101/10

11

2

12

3

13

4

14

5

15

6
167178

18

9

19

10

20

11

21

12

22

13
23142415

25

16

26

17

27

18

28

19

29

20
3021

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1844

Tháng 1/1844 Tháng 2/1844 Tháng 3/1844 Tháng 4/1844 Tháng 5/1844 Tháng 6/1844 Tháng 7/1844 Tháng 8/1844 Tháng 9/1844 Tháng 10/1844 Tháng 11/1844 Tháng 12/1844

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 26/11/1844 (17/10/1844 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 26/11/1844 (17/10/1844 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xosokienthiet.fun liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 26/11/1844 (17/10/1844 âm lịch): tuần 5 tháng 11, tuần thứ 48 năm 1844; ngày của năm: 331 26 tháng 11 năm 1844 (ngày 17 tháng 10 năm 1844 âm lịch)