Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 23/2/1999 (8/1/1999 âm lịch)

Tháng: 1 2 3 4
  Mục lục:
Tháng 2 - 1999 < 23 > Thứ Ba
 
Tháng Giêng (Đ)
8
Năm Kỷ Mão
Tháng Bính Dần
Ngày Bính Ngọ
Giờ Mậu Tý
Tiết Vũ Thủy
 
Hội Chùa Đậu- Thường Tín, Hà Nội: mùng 8- 10/1 âm lịch
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 4 tháng 2; Tuần thứ 9 năm 1999
Ngày của năm (day of year): 54

Các ngày lễ khác trong ngày 23/2/1999 (8/1/1999 âm lịch)

- Hội chợ Viềng- Vụ Bản, Nam Định: đêm mùng 7 ngày 8/1 âm lịch
- Hội Gióng- Sóc Sơn, Hà Nội: mùng 6- 8/1 âm lịch
- Hội Cổ Loa- Đông Anh, Hà Nội: mùng 6- 16/1 âm lịch
- 15 năm Quốc khánh Brunei (1984)

Thông tin Trực ngày 23 tháng 2 năm 1999 (ngày 8 tháng 1 năm 1999 âm lịch)

Trực: Định
Nên: Động thổ, ban nền đắp nền, xây dựng hoặc sửa sang phòng Bếp, đặt yên chỗ máy dệt (hay các loại máy), nhập học, nạp lễ cầu thân, dâng sớ, sửa sang thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước, khởi công xây dựng lò nhuộm lò gốm.
Kiêng: Mua và chăn nuôi thêm súc vật.

Thập nhị bát tú ngày 23/02/1999 (lịch vạn niên âm 08/01/1999)

Sao Thất
Nên: Khởi công tái tạo đều tốt. Tốt nhất là xây dựng nhà, cưới xin, chôn cất, dựng cửa, tháo nước, các việc thủy lợi, đi thuyền, cắt cỏ khai đất.
Không nên: Sao Thất Đại Kiết không phải cữ bất cứ việc gì.
Ngoại lệ: Tại Dần, Ngọ, Tuất nhìn chung đều được tốt, ngày Ngọ Đăng viên nên được hiển đạt.
Ngày Bính Dần, Nhâm Dần và Giáp Ngọ nên chọn để xây dựng và chôn cất, nhưng những ngày Dần khác thì thường không tốt. Vì sao Thất gặp ngày Dần thường phạm Phục Đoạn Sát rất kỵ với những việc nói trên.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 23/02/1999 (lịch âm ngày 08/01/1999)

Nguyệt đức: Mọi việc đều tốt
Nguyệt ân: Mọi việc đều tốt
Thiên mã: Xuất hành đều thuận lợi, giao dịch, cầu tài lộc đều như ý
Nguyệt tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương, xuất hành, giao dịch
Tam hợp: Mọi việc đều tốt
Dân nhật, thời đức: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 23/2/1999 (lịch âm ngày 8/1/1999)

Đại hao (Tử khí, quan phù ): Mọi việc đều xấu
Hoàng sa: Xấu đối với xuất hành
Ngũ quỷ: Kỵ xuất hành
Bạch hổ (Trùng ngày với Thiên giải sao tốt): Kỵ việc mai táng
Tội chí: Xấu với tế tự, kiện tụng cáo trạng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 23/2/1999 (lịch âm ngày 08/01/1999)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 23/2/1999 (8/1/1999 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Nam
Tài thần: Hướng Đông

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 23/2

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1999

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 23/2/1999 (8/1/1999 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 2/1999

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

16/12

2

17

3

18

4

19

5

20
621722

8

23

9

24

10

25

11

26

12

27
13281429

15

30

16

1/1

17

2

18

3

19

4
205216

22

7

23

8

24

9

25

10

26

11
27122813

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1999

Tháng 1/1999 Tháng 2/1999 Tháng 3/1999 Tháng 4/1999 Tháng 5/1999 Tháng 6/1999 Tháng 7/1999 Tháng 8/1999 Tháng 9/1999 Tháng 10/1999 Tháng 11/1999 Tháng 12/1999

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 23/2/1999 (8/1/1999 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 23/02/1999 (08/01/1999 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xosokienthiet.fun liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 23/02/1999 (8/1/1999 âm lịch): tuần 4 tháng 2, tuần thứ 9 năm 1999; ngày của năm: 54 23 tháng 2 năm 1999 (ngày 8 tháng 1 năm 1999 âm lịch)