Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 23/10/1901 (12/9/1901 âm lịch)

Tháng: 8 9 10 11
  Mục lục:
Tháng 10 - 1901 < 23 > Thứ Tư
 
Tháng Chín (Đ)
12
Năm Tân Sửu
Tháng Mậu Tuất
Ngày Giáp Tuất
Giờ Giáp Tý
Tiết Hàn lộ
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 4 tháng 10; Tuần thứ 43 năm 1901
Ngày của năm (day of year): 296

Thông tin Trực ngày 23 tháng 10 năm 1901 (ngày 12 tháng 9 năm 1901 âm lịch)

Trực: Kiến
Nên: Xuất hành sẽ được lộc, sinh con thuận với cha mẹ.
Kiêng: Động thổ, ban nền đắp nền, đóng giường lót giường, vẽ tranh+ chụp ảnh, thăng quan nhậm chức, làm lễ cầu tài vận, vào làm việc hành chính, dâng sớ cầu thân, xây kho vựa, đóng thọ dưỡng sanh.

Thập nhị bát tú ngày 23/10/1901 (lịch vạn niên âm 12/09/1901)

Sao Lâu
Nên: Khởi công mọi việc đều là hảo sự. Tốt nhất là dựng cột, làm dàn gác, cưới xin, dựng cửa, tháo nước hay các việc thủy lợi khác, cắt áo.
Không nên: Đóng giường mới, lót giường, xuất hành đường thủy.
Ngoại lệ: Tại Ngày Dậu Đăng Viên: làm việc gì cũng được đại lợi.
Tại Tị là Nhập Trù cũng rất tốt.
Tại Sửu tốt thì vừa vừa.
Ngày cuối tháng thì Sao Lâu phạm Diệt Một: đại kỵ di chuyển bằng thuyền, kiêng cữ nấu rượu, xây lò gốm lò nhuộm, vào làm việc hành chính, thừa kế tài sản và sự nghiệp.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 23/10/1901 (lịch âm ngày 12/09/1901)

Thiên mã: Xuất hành đều thuận lợi, giao dịch, cầu tài lộc đều như ý
Mãn đức tinh: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 23/10/1901 (lịch âm ngày 12/9/1901)

Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng
Thổ phủ: Không nên xây dựng, động thổ
Bạch hổ (Trùng ngày với Thiên giải sao tốt): Kỵ việc mai táng
Tội chí: Xấu với tế tự, kiện tụng cáo trạng
Tam tang: Xấu đối với khởi tạo, cưới xin, mai táng
Ly sàng: Kỵ cưới xin
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng
Quỷ khốc: Hung hại với với tế tự, an táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 23/10/1901 (lịch âm ngày 12/09/1901)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 23/10/1901 (12/9/1901 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Bắc
Tài thần: Hướng Đông Nam

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 23/10

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1901

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 23/10/1901 (12/9/1901 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 10/1901

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

19/8

2

20

3

21

4

22
523624

7

25

8

26

9

27

10

28

11

29
121/9132

14

3

15

4

16

5

17

6

18

7
198209

21

10

22

11

23

12

24

13

25

14
26152716

28

17

29

18

30

19

31

20

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1901

Tháng 1/1901 Tháng 2/1901 Tháng 3/1901 Tháng 4/1901 Tháng 5/1901 Tháng 6/1901 Tháng 7/1901 Tháng 8/1901 Tháng 9/1901 Tháng 10/1901 Tháng 11/1901 Tháng 12/1901

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 23/10/1901 (12/9/1901 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 23/10/1901 (12/09/1901 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xosokienthiet.fun liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 23/10/1901 (12/9/1901 âm lịch): tuần 4 tháng 10, tuần thứ 43 năm 1901; ngày của năm: 296 23 tháng 10 năm 1901 (ngày 12 tháng 9 năm 1901 âm lịch)